outgrowth là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

outgrowth nghĩa là sự phát triển. Học cách phát âm, sử dụng từ outgrowth qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ outgrowth

outgrowthnoun

sự phát triển

/ˈaʊtɡrəʊθ//ˈaʊtɡrəʊθ/

Từ "outgrowth" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈaʊtˌɡroʊ்த்

Phân tích chi tiết:

  • ˈaʊt (aʊt): Phát âm giống như "out" trong "out of".
  • ˌɡroʊ (groʊ): Phát âm giống như "grow" nhưng ngắn hơn, nhấn mạnh âm "o".
  • ்த் (th): Phát âm giống như "th" trong "think".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác tại các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ outgrowth trong tiếng Anh

Từ "outgrowth" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Dạng gốc (noun): Sự phát triển, sự lớn lên, kết quả của sự phát triển

Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "outgrowth". Nó chỉ sự phát triển, ra đời của một cái gì đó từ một điều gì đó khác trước đó.

  • Ví dụ:
    • "The success of the new product was an outgrowth of the company’s research and development efforts." (Sự thành công của sản phẩm mới là kết quả của những nỗ lực nghiên cứu và phát triển của công ty.)
    • "The political tension led to a series of social outgrowths, including protests and strikes." (Tình thế chính trị căng thẳng dẫn đến một loạt các kết quả xã hội, bao gồm các cuộc biểu tình và đình công.)
    • "The new regulations were an outgrowth of public concern about environmental pollution." (Các quy định mới là kết quả của sự quan tâm của công chúng về ô nhiễm môi trường.)

2. Dạng động từ (verb): Phát triển, lớn lên, phát triển

"Outgrow" có thể được sử dụng làm động từ, nghĩa là phát triển vượt quá kích thước, khả năng hoặc phạm vi hiện tại.

  • Ví dụ:
    • "The child is rapidly outgrowing her clothes." (Trẻ con đang nhanh chóng lớn hơn quần áo.)
    • "He outgrew his old job and sought a more challenging role." (Anh ấy đã vượt qua công việc cũ của mình và tìm kiếm một vai trò thử thách hơn.)
    • “The company has outgrown its current facility and is planning to relocate.” (Công ty đã phát triển vượt quá cơ sở vật chất hiện tại và đang lên kế hoạch chuyển đi.)

3. Liên quan đến thực vật (noun): Tán cây, bộ phận mọc thêm

Trong ngữ cảnh thiên nhiên, "outgrowth" có thể đề cập đến các tán cây, cành hoặc các bộ phận mọc thêm từ cây chính.

  • Ví dụ: "The oak tree had a beautiful outgrowth of ivy growing on its trunk." (Cây sồi có một tán cây lý do tuyệt đẹp mọc trên thân cây.)

Tổng kết:

Dạng Nghĩa Ví dụ
Noun Sự phát triển, kết quả The economic crisis was an outgrowth of bad lending practices.
Verb Phát triển The plant is outgrowing its pot.
Noun Tán cây, bộ phận mọc The old tree had an outgrowth of moss on its branches.

Lưu ý:

  • Khi sử dụng "outgrowth" như danh từ, nó thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ để làm rõ nó là gì. Ví dụ: "an outgrowth of a problem," "a product of growth."
  • Khi sử dụng "outgrow" như động từ, chúng ta thường sử dụng giới từ "to" để chỉ đối tượng phát triển. Ví dụ: "to outgrow a challenge," “to outgrow a relationship.”

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về ngữ cảnh sử dụng của "outgrowth" trong một tình huống nào đó không?


Bình luận ()