Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
outgrowth nghĩa là sự phát triển. Học cách phát âm, sử dụng từ outgrowth qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự phát triển
Từ "outgrowth" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác tại các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "outgrowth" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "outgrowth". Nó chỉ sự phát triển, ra đời của một cái gì đó từ một điều gì đó khác trước đó.
"Outgrow" có thể được sử dụng làm động từ, nghĩa là phát triển vượt quá kích thước, khả năng hoặc phạm vi hiện tại.
Trong ngữ cảnh thiên nhiên, "outgrowth" có thể đề cập đến các tán cây, cành hoặc các bộ phận mọc thêm từ cây chính.
Tổng kết:
| Dạng | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Noun | Sự phát triển, kết quả | The economic crisis was an outgrowth of bad lending practices. |
| Verb | Phát triển | The plant is outgrowing its pot. |
| Noun | Tán cây, bộ phận mọc | The old tree had an outgrowth of moss on its branches. |
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về ngữ cảnh sử dụng của "outgrowth" trong một tình huống nào đó không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()