other là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

other nghĩa là khác. Học cách phát âm, sử dụng từ other qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ other

otheradjective/noun

khác

/ˈʌðə/
Định nghĩa & cách phát âm từ other

Từ "other" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Other (là một tính từ, chỉ thứ gì đó khác):

  • Phát âm: /ˈɔðər/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • ɔ: Giống âm "o" trong "go" hoặc "hot".
    • ðər: Phát âm như "th" trong "this" hoặc "them", ngay sau đó là âm "ər" (giống âm "her" nhưng ngắn hơn).
  • Ví dụ: "I have many friends, but she is the other one." (Tôi có nhiều bạn, nhưng cô ấy là người khác đấy.)

2. Other (là một trạng từ, dùng để so sánh):

  • Phát âm: /ˌʌðər/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • ʌ: Giống âm "u" trong "cup" hoặc "but".
    • ðər: Phát âm như "th" trong "this" hoặc "them", ngay sau đó là âm "ər" (giống âm "her" nhưng ngắn hơn).
  • Ví dụ: "He is a good singer, but she is equally other." (Anh ấy là một ca sĩ giỏi, nhưng cô ấy lại có tài năng khác như vậy.)

Lưu ý:

  • Pronunciation trong tiếng Anh có thể thay đổi tuỳ theo giọng địa phương.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ "other" trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ other trong tiếng Anh

Từ "other" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Chỉ định thứ tự/ vị trí thứ hai:

  • Usage: Dùng để chỉ thứ tự thứ hai trong một nhóm.
  • Ví dụ: "I have three sisters, and I have other sisters too." (Tôi có ba chị gái, và tôi còn có những chị gái khác nữa.)
  • Ví dụ: "He is the other student in the room." (Anh ấy là học sinh khác trong phòng.)

2. Chỉ một hoặc nhiều đối tượng khác:

  • Usage: Dùng để chỉ những đối tượng khác ngoài một đối tượng cụ thể được đề cập trước đó.
  • Ví dụ: "I like apples, but I also like other fruits." (Tôi thích táo, nhưng tôi cũng thích các loại trái cây khác.)
  • Ví dụ: "He doesn't like chocolate, but he enjoys other desserts." (Anh ấy không thích sô cô la, nhưng anh ấy thích các loại bánh ngọt khác.)

3. Thể hiện sự khác biệt:

  • Usage: Dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai thứ gì đó.
  • Ví dụ: "This coffee is different from the other coffee I've tried." (Cà phê này khác với cà phê tôi đã thử trước đây.)
  • Ví dụ: "She is a talented singer, but she is other than just a pretty face." (Cô ấy là một ca sĩ tài năng, nhưng cô ấy không chỉ là một khuôn mặt xinh đẹp.)

4. Trong các cụm từ:

  • "Other than": Dùng để chỉ những thứ không thuộc một nhóm cụ thể.
    • Ví dụ: "He's other than a simple businessman." (Anh ấy không chỉ là một doanh nhân bình thường.)
  • "Others": Dạng số nhiều của "other" (chỉ nhiều đối tượng khác).
    • Ví dụ:Others are waiting outside.” (Những người khác đang chờ bên ngoài.)
  • "The others": Dùng để chỉ tất cả những đối tượng khác trong một nhóm.
    • Ví dụ: “I like him, but the others don’t.” (Tôi thích anh ấy, nhưng những người khác thì không.)

5. Trong câu hỏi thăm dò ý kiến:

  • Usage: Dùng để hỏi về những lựa chọn khác.
  • Ví dụ: “Would you like to have tea or coffee?” – “Tea, please, and other options?” (Bạn muốn uống trà hay cà phê? – Trà, vui lòng, và các lựa chọn khác?)

Lưu ý:

  • "Other" có thể dùng với danh từ số ít hoặc số nhiều.
  • "Other" thường đứng trước danh từ hoặc mệnh đề.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp một ví dụ cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn trong việc sử dụng từ "other", tôi sẽ giúp bạn phân tích và giải thích chi tiết hơn.

Thành ngữ của từ other

the other day/morning/evening/week
recently
  • I saw Jack the other day.
  • I was in your area the other week.
  • I woke up the other morning and just could not get myself out of bed.
  • I was watching TV the other evening, when…
other than
except
  • I don't know any French people other than you.
  • We're going away in June but other than that I'll be here all summer.
(formal)different or in a different way from; not
  • I have never known him to behave other than selfishly.

Bình luận ()