
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
another nghĩa là khác. Học cách phát âm, sử dụng từ another qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
khác
Từ "another" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Mẹo: Bạn có thể chia thành hai phần: "an" và "other" để dễ phát âm hơn.
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Nếu bạn muốn luyện tập, hãy tìm các câu ví dụ sử dụng từ "another" trong ngữ cảnh khác nhau để có trải nghiệm nghe thực tế hơn.
Từ "another" trong tiếng Anh là một từ hữu ích, có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này:
Lưu ý quan trọng:
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng "another" trong một ngữ cảnh nhất định, hãy cứ hỏi nhé! Bạn có thể cung cấp một câu ví dụ và tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn.
The research team needs ______ week to finalize the report.
a) another
b) other
c) more
d) the other
She already owns a car, but she’s thinking of buying ______ one.
a) an additional
b) another
c) the other
d) else
Could you pass me ______ pen? This one isn’t working.
a) another
b) others
c) the others
d) some
The manager assigned the task to ______ team member instead of me.
a) different
b) another
c) the other
d) some other
The project was delayed due to ______ factors beyond our control.
a) another
b) various
c) some other
d) an extra
Original: She wants to buy a second laptop for work.
Rewrite:
Original: This restaurant is full; let’s try a different one.
Rewrite:
Original: The report contains errors, so I need to review it again.
Rewrite:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()