another là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

another có nghĩa là khác. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ another

anotherdeterminer

khác

/əˈnʌðə/
Định nghĩa & cách phát âm từ another

Từ "another" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˌˈænʌðər/ (có thể phiên âm lại là /ænʌðər/)
    • /æ/ như âm "a" trong "cat"
    • /ʌ/ như âm "u" ngắn trong "cup"
    • /ðər/ như âm "th" trong "this" theo sau là "er" (như trong "her")
  • Phát âm các nguyên âm khác:
    • "another" là một từ có hai nguyên âm, nên không có sự thay đổi lớn trong cách phát âm.

Mẹo: Bạn có thể chia thành hai phần: "an" và "other" để dễ phát âm hơn.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Nếu bạn muốn luyện tập, hãy tìm các câu ví dụ sử dụng từ "another" trong ngữ cảnh khác nhau để có trải nghiệm nghe thực tế hơn.

Cách sử dụng và ví dụ với từ another trong tiếng Anh

Từ "another" trong tiếng Anh là một từ hữu ích, có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này:

1. Để chỉ một thứ gì đó giống như một thứ đã được đề cập trước đó:

  • Hiểu nghĩa: “Another” dùng để chỉ một thứ gì đó giống như hoặc tương tự như một thứ đã được nói đến trước đó. Nó diễn tả một lượng hoặc số lượng thứ hai của một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • "I want another cup of coffee." (Tôi muốn một tách cà phê khác.) - Đây là một tách cà phê nữa, tương tự như tách cà phê đầu tiên.
    • "She bought another dress." (Cô ấy mua một chiếc váy khác.) - Chiếc váy này là một trong nhiều chiếc váy cô ấy đã có.
    • "Please pass me another piece of cake." (Hãy đưa cho tôi một miếng bánh khác.) - Miếng bánh này là miếng bánh thứ hai.

2. Để chỉ một người hoặc nhóm duy nhất khác:

  • Hiểu nghĩa: "Another" có thể dùng để chỉ một người hoặc một nhóm người mà không đề cập cụ thể tên của họ.
  • Ví dụ:
    • "There were many people at the party, another couple arrived later." (Có rất nhiều người ở bữa tiệc, một cặp khác đến sau.) - Không nói rõ tên cặp, chỉ nói rằng họ là một cặp người khác.
    • Another classmate decided to drop out of the class.” (Một bạn học cùng lớp quyết định bỏ lớp.) - Không đề cập tên bạn học đó.

3. Trong các cụm từ cố định:

  • Another day: Một ngày nữa.
  • Another chance: Một cơ hội khác.
  • Another time: Một lúc khác.
  • Another way: Một cách khác.
  • Another look: Một cái nhìn khác.

4. Chơi chữ (Idiomatic Usage):

  • “Another story”: (Giống như “another chapter” trong sách) Có thể hiểu là "một câu chuyện khác" (một câu chuyện mới) hoặc "một câu chuyện nữa" (một trong nhiều câu chuyện). Cách sử dụng này khá phổ biến trong văn nói.

Lưu ý quan trọng:

  • "Another" thường đi kèm với danh từ: Bạn cần một danh từ để "another" có ý nghĩa. Ví dụ: “another book,” “another idea,” “another opportunity.”
  • Không dùng “another” với động từ: Bạn không thể nói “I want another run” (Tôi muốn chạy một lần nữa). Bạn cần nói “I want to run again”.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng "another" trong một ngữ cảnh nhất định, hãy cứ hỏi nhé! Bạn có thể cung cấp một câu ví dụ và tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn.

Thành ngữ của từ another

of one kind, sort, etc. or another
used when you are referring to various types of a thing, without saying exactly what you mean
  • We've all got problems of one kind or another.
one after another/the other
first one person or thing, and then another, and then another, up to any number or amount
  • The bills kept coming in, one after another.

Bình luận ()