oppress là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

oppress nghĩa là áp bức. Học cách phát âm, sử dụng từ oppress qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ oppress

oppressverb

áp bức

/əˈpres//əˈpres/

Từ "oppress" có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /əˈpɾɛs/
  • Phát âm gần đúng: uh-PRESS (giọng nhấn vào âm "PRESS")

Phân tích chi tiết:

  • uh: âm "uh" như trong từ "but" hoặc "much".
  • PRESS: âm "PRESS" giống như từ "press" (áp lực).

Lưu ý:

  • "o" trong "oppress" thường được phát âm ngắn, gần giống "uh" hơn là một âm "o" dài.
  • Độ nhấn trọng âm nằm ở âm tiết thứ hai ("PRESS").

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ oppress trong tiếng Anh

Từ "oppress" trong tiếng Anh có nghĩa là làm áp bức, bóc lột, thống trị, hoặc gây ra sự khổ đau, báng bổ cho một nhóm người nào đó. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, xã hội hoặc lịch sử để mô tả hành vi của một chính quyền, nhóm người quyền lực, hoặc cá nhân đối với một nhóm yếu thế.

Dưới đây là cách sử dụng từ "oppress" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Như động từ (verb):

  • Định nghĩa: Làm cho ai đó chịu đựng sự áp bức, bóc lột, hoặc khổ sở.
  • Ví dụ:
    • "The regime oppressed its citizens with strict laws and surveillance." (Chính quyền đã áp bức công dân của mình bằng luật lệ nghiêm ngặt và giám sát.)
    • "Slavery oppressed millions of people for centuries." (Nghĩa vụ làm thuê đã áp bức hàng triệu người trong nhiều thế kỷ.)
    • "She was oppressed by the constant criticism." (Cô ấy bị áp bức bởi những lời chỉ trích liên tục.)

2. Như tính từ (adjective):

  • Định nghĩa: Liên quan đến việc áp bức, bóc lột, hoặc thống trị.
  • Ví dụ:
    • "The oppressed people demanded freedom and equality." (Những người bị áp bức đòi tự do và bình đẳng.)
    • "The oppressive atmosphere in the factory made the workers feel trapped." (Không khí áp bức trong nhà máy khiến công nhân cảm thấy bị mắc kẹt.)

3. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Oppression: (áp bức) - trạng thái hoặc hành động của việc áp bức.
    • Example: "The fight against oppression is a global responsibility." (Cuộc đấu tranh chống lại sự áp bức là một trách nhiệm toàn cầu.)
  • Oppressive measures: (các biện pháp áp bức) - các hành động hoặc luật pháp nhằm kiểm soát và áp bức người dân.
    • Example: "The government's oppressive measures sparked widespread protests." (Các biện pháp áp bức của chính phủ đã khơi dậy những cuộc biểu tình rộng rãi.)

Các từ đồng nghĩa của "oppress" (có thể dùng thay thế):

  • Exploit
  • Tyrant
  • Dominate
  • Suppress
  • Crush
  • Impose (một gánh nặng)

Lưu ý: "Oppress" thường mang sắc thái nghiêm trọng và mang tính tiêu cực cao hơn so với một số từ đồng nghĩa.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ "oppress" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ như trong một bài viết, một câu chuyện, hoặc một tình huống cụ thể?


Bình luận ()