night là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

night nghĩa là đêm, tối. Học cách phát âm, sử dụng từ night qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ night

nightnoun

đêm, tối

/nʌɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ night

Từ "night" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách diễn đạt:

1. Phát âm tiêu chuẩn (General American):

  • Nguyên âm: /naɪ/ (giống như "nay" trong tiếng Việt)
  • Nghe: /ˈnaɪt/

2. Phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • Nguyên âm: /naɪt/ (giống như "nay" nhưng kéo dài hơn một chút)
  • Nghe: /naɪt/

Lưu ý:

  • Phần "n" trong "night" không được phát âm rõ ràng, chỉ là âm phụ họa (schwa - /ə/).
  • "t" cuối từ được phát âm rõ ràng.

Bạn có thể tìm kiếm trên các công cụ trực tuyến để nghe cách phát âm chính xác:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ night trong tiếng Anh

Từ "night" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, cả về nghĩa đen và nghĩa bóng. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa đen:

  • Đêm: Đây là nghĩa cơ bản nhất của từ "night". Ví dụ: "Tonight" (Đêm nay), "The night is dark" (Đêm tối).
  • Thời gian đêm: "During the night" (Trong đêm), "Throughout the night" (Cả đêm).

2. Các cách sử dụng khác:

  • Tính từ:
    • Dark: Mô tả về đêm, thường là tối tăm. "A dark night" (Đêm tối).
    • Quiet: Mô tả về sự yên tĩnh của đêm. "A quiet night" (Đêm yên tĩnh).
    • Starry: Mô tả về đêm có nhiều vì sao. "A starry night" (Đêm có nhiều vì sao).
  • Danh từ:
    • Nightclub: Quán bar hoặc câu lạc bộ đêm.
    • Night shift: Ca làm việc vào ban đêm.
    • Nightmare: Mơ kinh hoàng. (Dạng này có gốc từ từ “night”).
    • Nightfall: Sự buông màn đêm.
  • Cụm từ:
    • Have a good night: Chúc ngủ ngon.
    • Good night: Chúc ngủ ngon.
    • All night: Cả đêm.
    • Night owl: Người thích thức khuya.
    • Night mare (nightmare): Con quỷ dữ trong truyền thuyết (thường xuất hiện trong cơn ác mộng). Cần phân biệt với "night" có nghĩa là đêm.

3. Dùng trong thành ngữ và câu trích dẫn:

  • "Darkest night": (Đêm đen tối nhất) - Thường dùng để chỉ thời điểm tồi tệ nhất, khó khăn nhất.
  • "Night is darkest just before dawn": (Đêm đen tối nhất là ngay trước bình minh) - Một câu nói ẩn dụ về sự mong đợi và hy vọng.

Ví dụ minh họa:

  • "I enjoy reading a book on a night like this." (Tôi thích đọc sách vào một đêm như thế này.)
  • "The night was filled with the sound of crickets." (Đêm tối tràn ngập tiếng dế mèn.)
  • "He works the night shift at the hospital." (Anh ấy làm việc ban đêm ở bệnh viện.)
  • "She had a terrible nightmare." (Cô ấy mơ một cơn ác mộng kinh hoàng.)
  • "Don't stay up all night studying!" (Đừng thức khuya học bài!)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "night", bạn có thể học qua các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau và luyện tập sử dụng nó trong các câu nói.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "night" không? Ví dụ, bạn muốn biết nó được sử dụng trong những loại văn bản nào (thơ, văn xuôi, báo chí)?

Thành ngữ của từ night

dance the night away
to dance for the whole evening or night
    have a good/bad night
    to sleep well/badly during the night
      have a night on the tiles
      (British English, informal)to stay out late enjoying yourself
        in the dead of night
        in the quietest part of the night
        • I crept out of bed in the dead of night and sneaked downstairs.
        it’ll be all right on the night
        (saying)used to say that a performance, an event, etc. will be successful even if the preparations for it have not gone well
          make a day/night of it
          (informal)to make a particular activity that you enjoy last for a whole day/evening instead of only part of it
          • We took a picnic lunch to the river and made a day of it.
          • They decided to make a night of it and went on to a club.
          the morning after (the night before)
          (humorous)the morning after an evening of drinking
          • Drink plenty of water the morning after the night before, and learn from experience.
          morning, noon and night
          at all times of the day and night (used to emphasize that something happens very often or that it happens continuously)
          • She talks about him morning, noon and night.
          • The work continues morning, noon and night.
          • It's all she talks about, morning, noon and night.
          night and day
          all the time; continuously
          • The machines are kept running night and day.
          • The store is open day and night.
          night night
          used especially by children or to children, to mean ‘goodnight’
          • ‘Night night, sleep tight!’
          a night out
          an evening that you spend enjoying yourself away from home
          • They enjoy a night out occasionally.
          spend the night with somebody
          to stay with somebody for a night
          • My daughter's spending the night with a friend.
          to stay with somebody for a night and have sex with them
            the still of the night
            (literary)the time during the night when it is quiet and calm
              things that go bump in the night
              (informal, humorous)used to refer to ghosts and other supernatural things that cannot be explained
              • There are mysterious lights in the sky and things that go bump in the night.

              Bình luận ()