much là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

much nghĩa là nhiều, lắm. Học cách phát âm, sử dụng từ much qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ much

muchdeterminer

nhiều, lắm

/mʌtʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ much

Từ "much" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Much (dùng với các thì quá khứ - Past Simple & Past Continuous):

  • Phát âm: /ˈmʌtʃ/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • ˈmʌt: nghe như "mut" (giống như "mut" trong từ "mute")
    • ch: phát âm thanh "ch" như trong từ "church"
  • Ví dụ:
    • "I didn't eat much last night." (Tôi không ăn nhiều vào tối qua.)

2. Much (dùng với các thì khác, đặc biệt là các câu hỏi, phủ định):

  • Phát âm: /mʌtʃ/ (giống như phát âm trên)
  • Cách phát âm chi tiết: (Giống như phát âm trong trường hợp 1)
  • Ví dụ:
    • "Do you want much sugar in your coffee?" (Bạn muốn nhiều đường trong cà phê không?)
    • "I don't have much time." (Tôi không có nhiều thời gian.)

Lưu ý:

  • Trong cả hai trường hợp, âm "ch" đều giống nhau.

Để luyện tập phát âm, bạn có thể tìm các video hướng dẫn trên YouTube hoặc sử dụng các trang web luyện phát âm trực tuyến.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ much trong tiếng Anh

Từ "much" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến lượng hoặc số lượng lớn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng "much" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Với các thì khẳng định, phủ định, nghi vấn (quan trọng nhất):

  • Dùng với tính từ bất quy tắc "much" (đại lượng): “Much” được dùng thay cho “many” khi nói về lượng, số lượng lớn của danh từ không đếm được (uncountable nouns) – những thứ không thể đếm được theo đơn vị cụ thể (ví dụ: thời gian, nước, tiền bạc, hạnh phúc, sự giúp đỡ,...).

    • Khẳng định: I have much money. (Tôi có rất nhiều tiền.)
    • Phủ định: He doesn’t have much time. (Anh ấy không có nhiều thời gian.)
    • Nghi vấn: Do you speak English much? (Bạn có nói tiếng Anh nhiều không?)

2. Với các thì đặc biệt (quan trọng):

  • Present Perfect: “Much” thường dùng với các thì Present Perfect (thì hoàn thành ở hiện tại) để diễn tả một sự thay đổi lớn hoặc một lượng lớn xảy ra trong quá khứ và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.

    • I’ve read much in the newspapers lately. (Tôi đã đọc rất nhiều tin tức gần đây và nó vẫn còn ảnh hưởng đến tôi.)
    • He’s changed much since he started his new job. (Anh ấy đã thay đổi rất nhiều kể từ khi bắt đầu công việc mới.)
  • Past Perfect: "Much" cũng có thể dùng trong Past Perfect (thì hoàn thành quá khứ) để nhấn mạnh một lượng lớn hoặc một biểu hiện lớn xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ khác. (Ít dùng hơn “many”)

    • She had spent much time studying before the exam. (Cô ấy đã dành rất nhiều thời gian học trước kỳ thi.)

3. Trong câu so sánh:

  • So sánh hơn: “Much” được dùng để so sánh hai vật hoặc đối tượng.

    • He is much taller than me. (Anh ấy cao hơn tôi rất nhiều.)
    • This book is much more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn rất nhiều so với cuốn sách kia.)

4. Trong các cụm từ cố định:

  • Much to my surprise: Rất vui mừng, bất ngờ.
  • Much to her dismay: Rất đáng tiếc, làm cô ấy rất buồn.
  • Much sooner: Trước đó rất nhiều.

So sánh “Much” với “Many”:

Đặc điểm Much Many
Dùng với Danh từ không đếm được (uncountable nouns) Danh từ đếm được (countable nouns)
Ví dụ Much money, much time, much water Many books, many people, many cars

Lưu ý quan trọng:

  • Khi dùng với danh từ đếm được, chúng ta thường dùng "many" thay vì "much."
  • Trong văn viết trang trọng, có xu hướng dùng “much” ít hơn, thay bằng cụm từ như “a lot of” hoặc “a large amount of.”

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các thì của động từ và cách sử dụng từ vựng khác trong tiếng Anh trên các trang web uy tín như:

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng “much” trong một ngữ cảnh nhất định, hãy cứ hỏi nhé!

Thành ngữ của từ much

as much
the same
  • Please help me get this job—you know I would do as much for you.
  • ‘Roger stole the money.’ ‘I thought as much.’
as much as somebody can do
used to say that something is difficult to do
  • No dessert for me, thanks. It was as much as I could do to finish the main course.
a bit much
(informal)not fair or not reasonable
  • It's a bit much calling me at three in the morning.
  • The noise from next door is getting a bit much.
make much of something/somebody
to treat something/somebody as very important
  • He always makes much of his humble origins.
not much in it
used to say that there is little difference between two things
  • I won, but there wasn't much in it (= our scores were nearly the same).
not much of a…
not a good…
  • He's not much of a tennis player.
this much
used to introduce something positive or definite
  • I'll say this much for him—he never leaves a piece of work unfinished.
too much
a situation or experience that is too difficult to deal with
  • It all proved too much for him.

Bình luận ()