many là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

many nghĩa là nhiều. Học cách phát âm, sử dụng từ many qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ many

manydeterminer

nhiều

/ˈmɛni/
Định nghĩa & cách phát âm từ many

Từ "many" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Phát âm chính thức (mang tính học thuật, sách vở):

  • /meni/ (giống như "nay" trong tiếng Việt)

2. Phát âm thông thường (trong giao tiếp hàng ngày):

  • /mæni/ (giống như "má-nì" trong tiếng Việt) - cách phát âm này phổ biến hơn trong giao tiếp thông thường.

Lưu ý:

  • Dấu gạch nối giữa "ma" và "ny" là dấu phân tách, không được phát âm.
  • Phần "ny" là âm khó phát âm đối với người Việt, bạn có thể luyện tập để làm quen.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ many trong tiếng Anh

Từ "many" trong tiếng Anh là một tính từ số nhiều, dùng để chỉ một số lượng lớn, nhiều, hoặc rất nhiều. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của "many" và một số lưu ý:

1. Dùng với danh từ số nhiều:

  • Cấu trúc: many + danh từ số nhiều
  • Ví dụ:
    • "I have many friends." (Tôi có nhiều bạn.)
    • "There are many students in the class." (Có nhiều học sinh trong lớp.)
    • "She reads many books every year." (Cô ấy đọc nhiều sách mỗi năm.)

2. Dùng thay thế cho "a lot of" hoặc "several":

  • "Many" thường được sử dụng như một sự thay thế trang trọng hơn cho "a lot of" hoặc "several" khi bạn muốn nhấn mạnh vào số lượng lớn.
  • Ví dụ:
    • "A lot of people came to the party." có thể thay bằng "Many people came to the party."
    • "Several students failed the exam." có thể thay bằng "Many students failed the exam."

3. Trong câu hỏi và mệnh đề quan hệ:

  • Trong câu hỏi:
    • "How many books do you have?" (Bạn có bao nhiêu sách?)
    • "Many people enjoy watching movies." (Nhiều người thích xem phim.)
  • Trong mệnh đề quan hệ (relative clause):
    • "I met many interesting people at the conference." (Tôi đã gặp nhiều người thú vị tại hội nghị.)

4. Lưu ý:

  • "Many" và "much": "Many" dùng với danh từ số nhiều, còn "much" dùng với danh từ không đếm được (ví dụ: time, water, money, information).
    • "Many problems" (Nhiều vấn đề)
    • "Much time" (Nhiều thời gian)
  • "A lot of" vs "Many": “A lot of” thường thân mật và không trang trọng bằng “many”. “Many” thường được ưa chuộng hơn trong văn viết và các tình huống trang trọng.
  • "Few" và "Little": "Few" và "little" có nghĩa là "ít" nhưng "few" dùng với danh từ số nhiều có thể đếm được, còn "little" dùng với danh từ không đếm được. Ví dụ: "Few people attended the meeting." (Ít người tham dự cuộc họp.) "Little information was available." (Không có nhiều thông tin nào có sẵn.)

Tóm lại: "Many" là một từ hữu ích để mô tả một số lượng lớn, nhiều thứ gì đó. Hãy nhớ sử dụng nó cùng với các danh từ số nhiều và lưu ý sự khác biệt giữa nó và các từ đồng nghĩa như "a lot of" hoặc "much".

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của việc sử dụng từ "many" không? Ví dụ như dùng trong các loại câu nào (Câu khẳng định, câu phủ định, câu hỏi)?

Thành ngữ của từ many

as many as…
used to show surprise that the number of people or things involved is so large
  • There were as many as 200 people at the lecture.
have had one too many
(informal)to be slightly drunk
    many’s the…
    (formal)used to show that something happens often
    • Many's the time I heard her use those words.

    Bình luận ()