multiple là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

multiple nghĩa là nhiều. Học cách phát âm, sử dụng từ multiple qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ multiple

multipleadjective

nhiều

/ˈmʌltɪpl//ˈmʌltɪpl/

Từ "multiple" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈmʌltɪpəl

Phần lớn sẽ như sau:

  • muhl - (giống như "mule" nhưng không có "e" cuối)
  • tuhl - (giống như "tool" nhưng ngắn gọn hơn)
  • pəl - (giọng hơi hạ thấp ở cuối)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ multiple trong tiếng Anh

Từ "multiple" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc có nhiều hơn một. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Tính từ (adjective):

  • Ý nghĩa: Nhiều, đa dạng, có nhiều loại.
  • Ví dụ:
    • "There are multiple reasons for his behavior." (Có nhiều lý do cho hành vi của anh ta.)
    • "She has multiple talents." (Cô ấy có nhiều tài năng.)
    • "We need multiple copies of the document." (Chúng ta cần nhiều bản sao của tài liệu.)
    • "Multiple sources confirmed the story." (Nhiều nguồn tin xác nhận câu chuyện.)

2. Danh từ (noun):

  • Ý nghĩa: Một số lượng lớn, nhiều mục, nhiều điều.
  • Ví dụ:
    • "He received multiple awards." (Anh ấy nhận được nhiều giải thưởng.)
    • "The car had multiple malfunctions." (Chiếc xe có nhiều sự cố.)
    • "Multiple problems need to be addressed." (Nhiều vấn đề cần được giải quyết.)

3. Sử dụng trong cụm từ:

  • Multiple choice (MC): Câu hỏi trắc nghiệm có nhiều lựa chọn.
    • "The test was in multiple choice format." (Bài kiểm tra được thiết kế theo dạng trắc nghiệm.)
  • Multiple times: Nhiều lần.
    • "I've called him multiple times." (Tôi đã gọi anh ấy nhiều lần.)
  • Multiple options: Nhiều lựa chọn.
    • "We have multiple options for our vacation." (Chúng ta có nhiều lựa chọn cho kỳ nghỉ của mình.)
  • Multiple factors: Nhiều yếu tố.
    • " Multiple factors contributed to the success of the project." (Nhiều yếu tố đã góp phần vào thành công của dự án.)

Một số lưu ý:

  • "Multiple" thường được sử dụng để chỉ một số lượng lớn hơn một. So với từ "single" (đơn, một), "multiple" gợi ý sự đa dạng và nhiều hơn.
  • "Multiple" có thể đi kèm với danh từ: "multiple languages", "multiple tasks", "multiple reports".

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có muốn tôi cho bạn ví dụ về một tình huống cụ thể nào không?

Các từ đồng nghĩa với multiple


Bình luận ()