countless là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

countless nghĩa là vô số. Học cách phát âm, sử dụng từ countless qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ countless

countlessadjective

vô số

/ˈkaʊntləs//ˈkaʊntləs/

Từ "countless" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • count: /kaʊnt/ (như "count" trong "count the money")
  • less: /ləs/ (như "less" trong "less sugar")

Kết hợp lại: /kaʊntles/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web luyện phát âm như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ countless trong tiếng Anh

Từ "countless" trong tiếng Anh có nghĩa là vô số, không thể đếm được. Nó được dùng để chỉ một số lượng rất lớn, đến mức không thể liệt kê hoặc tính toán một cách chính xác. Dưới đây là cách sử dụng từ "countless" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Mô tả số lượng lớn:

  • General Usage: Dùng để nói về một lượng lớn vô hạn, không thể đếm được.

    • Example: "There are countless stars in the sky." (Có vô số ngôi sao trên bầu trời.)
    • Example: "We've received countless emails since the announcement." (Chúng tôi đã nhận được vô số email kể từ khi thông báo.)
  • Describing things that are difficult to quantify: Dùng khi việc đếm là rất khó hoặc không khả thi.

    • Example: "The damage caused by the hurricane was countless." (Những thiệt hại do cơn bão gây ra là vô kể.)
    • Example: "He has countless stories to tell about his travels." (Anh ấy có vô vàn câu chuyện để kể về những chuyến đi của mình.)

2. Thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc cảm thán:

  • Expressing overwhelming feeling: Dùng để diễn tả sự kinh ngạc hoặc ngưỡng mộ trước một điều gì đó quá lớn.
    • Example: "The variety of flowers in the garden is countless." (Sự đa dạng của hoa trong vườn là vô kể.)

3. Trong các cụm từ:

  • Countless hours/days/years: Vô số giờ/ngày/năm.

    • Example: "I've spent countless hours working on this project." (Tôi đã dành vô số giờ để làm việc trên dự án này.)
  • Countless possibilities: Vô số cơ hội.

    • Example: "There are countless possibilities for your future." (Có vô số cơ hội cho tương lai của bạn.)

Lưu ý:

  • "Countless" là một tính từ. Nó mô tả một danh từ. Ví dụ: "countless stars" (vô số ngôi sao).
  • Nghĩa gữa "many" và "countless": "Many" (nhiều) chỉ một lượng lớn mà vẫn có thể đếm được, trong khi "countless" chỉ một lượng lớn không thể đếm được.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "countless" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()