boundless là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

boundless nghĩa là vô biên. Học cách phát âm, sử dụng từ boundless qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ boundless

boundlessadjective

vô biên

/ˈbaʊndləs//ˈbaʊndləs/

Từ "boundless" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • bౌəndləส (có thể viết là "bound-less")

Cụ thể hơn:

  • bౌન્ડ (bound): Phát âm giống như "boun" trong từ "bounce" (nảy).
  • ləส (less): Phát âm giống như "less" (ít hơn).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ boundless trong tiếng Anh

Từ "boundless" trong tiếng Anh có nghĩa là vô hạn, không giới hạn, không có hạn chế. Nó thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó rộng lớn, bao la, hoặc không thể đo đạc được. Dưới đây là cách sử dụng từ "boundless" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Mô tả không gian, diện tích:

  • Ví dụ: "The boundless ocean stretched out before us, mesmerizingly beautiful." (Biển cả vô tận trải dài trước mắt chúng tôi, vẻ đẹp mê hoặc lòng người.)
  • Ví dụ: "The mountains offered a boundless view of the surrounding countryside." (Những ngọn núi mang đến một tầm nhìn vô hạn ra vùng nông thôn xung quanh.)

2. Mô tả cảm xúc, tình cảm:

  • Ví dụ: "She felt a boundless love for her children." (Cô ấy cảm thấy tình yêu vô tận dành cho con cái của mình.)
  • Ví dụ: "His enthusiasm for music was boundless." (Niềm đam mê âm nhạc của anh ấy là vô hạn.)

3. Mô tả tiềm năng, khả năng:

  • Ví dụ: "The young entrepreneur had a boundless ambition to succeed." (Nhà kinh doanh trẻ tuổi đó có một tham vọng vô hạn để thành công.)
  • Ví dụ: "The internet offers boundless opportunities for learning and connection." (Internet cung cấp vô vàn cơ hội để học tập và kết nối.)

4. Trong văn học và thơ ca:

  • "The boundless sky filled with stars." (Bầu trời vô tận tràn ngập những vì sao.)
  • "His imagination knew no boundless limits." (Tưởng tượng của anh ta không có giới hạn nào.)

Lưu ý:

  • "Boundless" là một tính từ, vì vậy nó thường được dùng để mô tả danh từ.
  • Nó thường đi kèm với những từ như "ocean," "sky," "love," "ambition," "potential," v.v. để làm rõ ý nghĩa.

Bạn có thể thử sử dụng từ "boundless" trong câu của mình và xem nó có phù hợp không.

Bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "boundless" không? Ví dụ như cách sử dụng trong bài viết, trong thơ ca, hay trong các tình huống giao tiếp hàng ngày?


Bình luận ()