unbounded là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unbounded nghĩa là không giới hạn. Học cách phát âm, sử dụng từ unbounded qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unbounded

unboundedadjective

không giới hạn

/ʌnˈbaʊndɪd//ʌnˈbaʊndɪd/

Từ "unbounded" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈʌn(b)aʊndɪd

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, rơi vào âm "a".

Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm:

  • un-: âm "ən" (giống như "un" trong "under")
  • bound: âm "baʊnd" (nhấn vào âm "ow")
  • -ed: âm "ɪd" (giống như "id" trong "kid")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unbounded trong tiếng Anh

Từ "unbounded" trong tiếng Anh có nghĩa là không giới hạn, vô hạn, không có hạn chế. Nó thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó không có giới hạn về kích thước, số lượng, phạm vi hoặc cường độ.

Dưới đây là cách sử dụng từ "unbounded" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả kích thước hoặc phạm vi:

  • Unbounded space: Không gian rộng lớn, không giới hạn (ví dụ: "The vast, unbounded desert stretched as far as the eye could see.") - Sa mạc rộng lớn, vô hạn, kéo dài đến tận mắt người nhìn.
  • Unbounded potential: Tiềm năng vô hạn (ví dụ: "Young children possess an unbounded potential for growth.") - Trẻ em có tiềm năng phát triển vô hạn.
  • Unbounded enthusiasm: Niềm đam mê không giới hạn (ví dụ: "He showed an unbounded enthusiasm for his new hobby.") - Anh ấy thể hiện niềm đam mê không giới hạn với sở thích mới của mình.

2. Mô tả lượng hoặc số lượng:

  • Unbounded numbers: Số lượng vô hạn (ví dụ: "The universe contains an unbounded number of stars.") - Vũ trụ chứa vô số ngôi sao.
  • Unbounded criticism: Phản hồi không giới hạn (ví dụ: "The product received an unbounded amount of criticism online.") - Sản phẩm nhận được vô số phản hồi trên mạng.

3. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Unbounded gratitude: Sự biết ơn vô hạn (ví dụ: "She expressed her unbounded gratitude for his kindness.") - Cô ấy bày tỏ sự biết ơn vô hạn đối với tình yêu thương của anh ấy.
  • Unbounded freedom: Tự do không giới hạn (ví dụ: "The country offered its citizens an unbounded freedom of speech.") - Nước này mang đến cho công dân của mình quyền tự do ngôn luận không giới hạn.

Lưu ý:

  • "Unbounded" thường được sử dụng với các danh từ trừu tượng hoặc những thứ có thể mở rộng vô hạn.
  • Bạn có thể sử dụng "unlimited" như một sự thay thế, nhưng "unbounded" có sắc thái mạnh mẽ hơn về sự vô hạn.

Bạn có thể thử sử dụng "unbounded" trong một câu và tôi sẽ giúp bạn kiểm tra xem cách sử dụng đó có đúng không nhé!


Bình luận ()