myriad là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

myriad nghĩa là vô số. Học cách phát âm, sử dụng từ myriad qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ myriad

myriadadjective

vô số

/ˈmɪriəd//ˈmɪriəd/

Từ "myriad" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • my-RIED

Phần lớn các thanh điệu sẽ như sau:

  • my - như trong "my" (của tôi)
  • RIED - nghe giống như "reed" (cỏ roi) nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh âm đầu.

Bạn có thể tham khảo thêm qua các kênh phát âm trên mạng:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ myriad trong tiếng Anh

Từ "myriad" trong tiếng Anh có nghĩa là "nhiều vô số", "đếm không xuể". Nó thường được dùng để mô tả một số lượng lớn, thường là những thứ nhỏ và khó đếm được. Dưới đây là cách sử dụng từ "myriad" một cách hiệu quả, cùng với các ví dụ:

1. Nghĩa đen:

  • Lượng lớn, vô hạn: "There was a myriad of stars in the night sky." (Có một muôn vàn ngôi sao trên bầu trời đêm.)
  • Số lượng đồ vật: "The store had a myriad of different products to choose from." (Cửa hàng có muôn vàn sản phẩm để lựa chọn.)

2. Nghĩa bóng:

  • Đa dạng, phong phú: "The art exhibit showcased a myriad of styles and techniques." (Bản triển lãm nghệ thuật giới thiệu một muôn vàn phong cách và kỹ thuật.)
  • Nhiều sự khác biệt: "The crowd was a myriad of faces and backgrounds." (Khán giả là một muôn vàn khuôn mặt và xuất thân.)
  • Nhiều khả năng, lựa chọn: "There are a myriad of possibilities for the future." (Có muôn vàn khả năng cho tương lai.)

3. Cách sử dụng phổ biến:

  • Thường được sử dụng với các danh từ: "a myriad of problems," "a myriad of options," "a myriad of challenges."
  • Thường được sử dụng để nhấn mạnh sự đa dạng hoặc số lượng lớn: Sử dụng "myriad" sẽ tạo cảm giác cho người đọc hình dung ra một lượng vô cùng lớn, phức tạp.

Ví dụ cụ thể hơn:

  • "She had a myriad of talents, from singing and dancing to painting and writing." (Cô ấy có muôn vàn tài năng, từ hát, nhảy đến vẽ và viết.)
  • "The company faced a myriad of difficulties during the economic downturn." (Công ty phải đối mặt với muôn vàn khó khăn trong thời kỳ suy thoái kinh tế.)
  • "The garden was a myriad of colors, with flowers of every shade imaginable." (Vườn là một muôn vàn màu sắc, với hoa của mọi sắc thái có thể tưởng tượng được.)

Lưu ý:

  • "Myriad" thường được dùng trong văn viết, sách báo và các bài nói chuyện hơn là trong hội thoại hàng ngày.
  • Bạn có thể thay thế "myriad" bằng các từ tương tự như "countless," "innumerable," "a great number of" nhưng "myriad" mang sắc thái trang trọng và tinh tế hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về cách sử dụng từ "myriad" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ như bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một bài luận, một bài viết báo, hoặc một bức thư?


Bình luận ()