minimize là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

minimize nghĩa là giảm thiểu. Học cách phát âm, sử dụng từ minimize qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ minimize

minimizeverb

giảm thiểu

/ˈmɪnɪmaɪz//ˈmɪnɪmaɪz/

Từ "minimize" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • mi-nī-maize
    • mi - giống như tiếng Việt "mì"
    • - giống như tiếng Việt "ni"
    • maize - giống như tiếng Việt "mại" (nhưng phát âm ngắn gọn hơn)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ minimize trong tiếng Anh

Từ "minimize" trong tiếng Anh có nghĩa là "giảm thiểu," "hạn chế" hoặc "làm cho nhỏ nhất." Nó thường được sử dụng để biểu thị việc làm cho một điều gì đó trở nên nhỏ hơn, ít hơn hoặc ít nghiêm trọng hơn. Dưới đây là cách sử dụng từ "minimize" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Giảm thiểu sự phức tạp, rủi ro hoặc tác động tiêu cực:

  • Ví dụ: "We need to minimize the risks associated with this project." (Chúng ta cần giảm thiểu các rủi ro liên quan đến dự án này.)
  • Ví dụ: "The company is trying to minimize the impact of the environmental damage." (Công ty đang cố gắng giảm thiểu tác động của thiệt hại môi trường.)
  • Ví dụ: "He tried to minimize the complications during the surgery." (Anh ấy đã cố gắng giảm thiểu các biến chứng trong phẫu thuật.)

2. Giảm thiểu chi phí, thời gian hoặc nguồn lực:

  • Ví dụ: "To minimize costs, we’ve decided to use cheaper materials." (Để giảm thiểu chi phí, chúng tôi đã quyết định sử dụng vật liệu rẻ hơn.)
  • Ví dụ: "The software is designed to minimize the amount of time it takes to complete the task." (Phần mềm được thiết kế để giảm thiểu thời gian để hoàn thành công việc.)
  • Ví dụ: "She’s working to minimize storage space on her computer." (Cô ấy đang giảm thiểu dung lượng lưu trữ trên máy tính của mình.)

3. Sử dụng trong câu khẳng định và câu phủ định:

  • Ví dụ (khẳng định): "We should minimize our carbon footprint." (Chúng ta nên giảm thiểu lượng khí thải carbon.)
  • Ví dụ (phủ định): "We cannot minimize the damage caused by the storm." (Chúng ta không thể giảm thiểu thiệt hại gây ra bởi cơn bão.)

4. Cấu trúc câu với "minimize + noun":

  • Ví dụ: “We need to minimize errors.” (Chúng ta cần giảm thiểu lỗi.)
  • Ví dụ: “The goal is to minimize distractions.” (Mục tiêu là giảm thiểu sự xao nhãng.)

Các từ đồng nghĩa:

  • Reduce (giảm)
  • Decrease (giảm)
  • Cut (cắt giảm)
  • Limit (hạn chế)
  • Lower (giảm)

Lời khuyên:

  • Minimize thường được sử dụng trong các tình huống chuyên nghiệp và trang trọng.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ phù hợp nhất.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh nào đó của việc sử dụng từ "minimize" không? Ví dụ như trong ngữ cảnh kinh doanh, khoa học, hoặc cuộc sống hàng ngày?


Bình luận ()