mental là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mental nghĩa là trí tuệ, trí óc; mất trí. Học cách phát âm, sử dụng từ mental qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mental

mentaladjective

trí tuệ, trí óc, mất trí

/ˈmɛntl/
Định nghĩa & cách phát âm từ mental

Từ "mental" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /mentəl/
  • Phát âm theo từng âm tiết:
    • mental: /ment/ (giống như "men" trong "men's") + /əl/ (giống như "l" trong "light" nhưng ngắn hơn)
  • Nghe phát âm chuẩn: Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ "mental" trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Lưu ý:

  • Âm "mental" thường được phát âm bằng cách kéo nhẹ âm "t".
  • Âm "l" cuối từ rất ngắn và thường không được phát rõ ràng như trong tiếng Việt.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mental trong tiếng Anh

Từ "mental" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Liên quan đến tâm trí, tinh thần, ý nghĩ:

  • Mental health: Sức khỏe tâm thần (ví dụ: He's struggling with his mental health. - Anh ấy đang đấu tranh với sức khỏe tâm thần của mình.)
  • Mental state: Trạng thái tinh thần (ví dụ: She was in a very mental state after the accident. - Cô ấy đang ở trạng thái tinh thần rất tệ sau vụ tai nạn.)
  • Mental process: Quy trình tư duy, quá trình suy nghĩ (ví dụ: The mental process of problem-solving involves several steps. - Quy trình tư duy giải quyết vấn đề bao gồm nhiều bước.)
  • Mental image: Hình ảnh trong tâm trí (ví dụ: I have a mental image of the room. - Tôi có một hình ảnh trong tâm trí về căn phòng.)
  • Make a mental note: Ghi nhớ bằng trí nhớ (ví dụ: Make a mental note of the address. - Hãy ghi nhớ địa chỉ này bằng trí nhớ.)

2. Liên quan đến sự tỉnh táo, không bị ảnh hưởng:

  • Mental clarity: Sự rõ ràng tư duy (ví dụ: He had a mental clarity that helped him make decisions. - Anh ấy có sự rõ ràng tư duy giúp anh ấy đưa ra quyết định.)
  • Mental sharpness: Sự sắc sảo về trí tuệ (ví dụ: She still has mental sharpness at her age. - Cô ấy vẫn còn sự sắc sảo về trí tuệ ở độ tuổi đó.)

3. Được sử dụng với các danh từ mang tính chất trừu tượng:

  • Mental arithmetic: Tính toán bằng đầu (ví dụ: He's good at mental arithmetic. - Anh ấy giỏi tính toán bằng đầu.)
  • Mental calculation: Tính toán bằng trí nhớ (nghĩa tương tự như "mental arithmetic")

4. Đôi khi dùng để chỉ một cơn động kinh (cách dùng này ít phổ biến hơn):

  • Mental seizure: Cơn động kinh (trong y học)

Lưu ý:

  • "Mental" thường được sử dụng để mô tả những điều liên quan đến tinh thần, trí óc, hoặc những quá trình tư duy.
  • Nó thường được dùng để miêu tả những thứ không thể đo lường bằng các phương tiện vật lý.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "mental" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm câu ví dụ bạn muốn giải thích.


Bình luận ()