psychic là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

psychic nghĩa là nhà ngoại cảm. Học cách phát âm, sử dụng từ psychic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ psychic

psychicadjective

nhà ngoại cảm

/ˈsaɪkɪk//ˈsaɪkɪk/

Cách phát âm từ "psychic" trong tiếng Anh như sau:

  • PY-zik

Dưới đây là chi tiết từng âm tiết:

  • PY: Phát âm giống như "pie" (bánh pie)
  • zik: Phát âm giống như "zik" trong từ "zig-zag" (đường zig-zag)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ psychic trong tiếng Anh

Từ "psychic" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến khả năng tâm linh hoặc trực giác. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và giải thích chi tiết:

1. Mô tả người có khả năng tâm linh:

  • Psychic: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Nó dùng để mô tả người có khả năng cảm nhận, nhìn thấy hoặc giao tiếp với thế giới bên ngoài thông qua các giác quan khác biệt, chẳng hạn như:
    • Psychic readings (đọc bản mệnh tâm linh): Một người được gọi là psychic thường cung cấp những “đọc” về tương lai, quá khứ hoặc hiện tại dựa trên khả năng trực giác của họ.
    • Psychic abilities (khả năng tâm linh): Ví dụ: "She has psychic abilities, she can sense emotions." (Cô ấy có khả năng tâm linh, cô ấy có thể cảm nhận được cảm xúc.)
    • Psychic healer (người chữa bệnh tâm linh): Một số psychic sử dụng năng lượng tâm linh để hỗ trợ quá trình chữa bệnh của người khác.
  • Example: "The psychic told me that I would meet my soulmate next month." (Người tâm linh nói với tôi rằng tôi sẽ gặp người bạn tâm giao vào tháng tới.)

2. Mô tả một hiện tượng hoặc trải nghiệm:

  • Psychic phenomenon (hiện tượng tâm linh): Sử dụng để chỉ những sự kiện bất thường có thể không thể giải thích bằng khoa học, ví dụ như:
    • Psychic impressions (ấn tượng tâm linh): Cảm giác mơ hồ hoặc hình ảnh thoáng qua mà không có lý do rõ ràng.
    • Psychic connection (mối liên kết tâm linh): Cảm giác kết nối đặc biệt với một người hoặc một sự vật.
  • Example: "Scientists investigated the psychic phenomenon of remote viewing." (Các nhà khoa học đã nghiên cứu về hiện tượng tâm linh của 'dự báo từ xa'.)

3. Trong ngôn ngữ bóng gió, ám chỉ trực giác mạnh mẽ:

  • Psychic intuition (trực giác): Sử dụng để mô tả một cảm giác mạnh mẽ, khó giải thích, thường là về một điều gì đó đúng hoặc sai, dù không có bằng chứng trực tiếp.
    • Trust your psychic intuition: Hãy tin vào trực giác của bạn.

Lưu ý quan trọng:

  • Tính chất gây tranh cãi: Khả năng tâm linh là một chủ đề gây tranh cãi. Nhiều người tin vào, trong khi những người khác cho rằng nó là do ảo ảnh, sai sót nhận thức hoặc sự ngẫu nhiên.
  • Sử dụng cẩn thận: Khi sử dụng từ "psychic", hãy xem xét ngữ cảnh và giao tiếp với người nghe một cách tôn trọng.

Tóm tắt:

Sử dụng Nghĩa Ví dụ
Psychic (noun) Người có khả năng tâm linh She’s a psychic medium. (Cô ấy là một nhà truyền đạt tâm linh.)
Psychic (adjective) Liên quan đến tâm linh Psychic powers. (Sức mạnh tâm linh)
Psychic (verb) Cảm nhận, trực giác I had a psychic feeling that something was wrong. (Tôi có một cảm giác trực giác rằng có điều gì đó không ổn.)

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "psychic" không? Ví dụ: cách sử dụng trong một tình huống cụ thể, hoặc sự khác biệt giữa các loại "psychic" khác nhau?


Bình luận ()