marked là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

marked nghĩa là đánh dấu. Học cách phát âm, sử dụng từ marked qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ marked

markedadjective

đánh dấu

/mɑːkt//mɑːrkt/

Từ "marked" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:

1. Marked (adj.): Được đánh dấu / nổi bật

  • Phát âm: /ˈmɑːrt/ (âm bắt đầu bằng "mar" giống như "car", và "kt" phát âm như "t")
  • Cách phát âm chi tiết:
    • Mar: /mɑːr/ (âm "a" dài như trong "father")
    • kt: /kt/ (ngắn, nhanh)

2. Marked (v.): Đánh dấu, khắc

  • Phát âm: /mɑːrt/ (giống như cách phát âm của "marked" là adjective)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • Mar: /mɑːr/ (âm "a" dài như trong "father")
    • kt: /kt/ (ngắn, nhanh)

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm này đều chia âm tiết thành một.
  • Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ marked trong tiếng Anh

Từ "marked" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Được đánh dấu (adjective):

  • Định nghĩa: Được đánh dấu, được gạch chân, được ghi chú, hoặc có một dấu hiệu đặc biệt nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The book was marked with notes in the margin." (Cuốn sách bị đánh dấu ghi chú ở mép.)
    • "The teacher marked the exam papers." (Giáo viên đánh dấu các bài thi.)
    • "She had a marked difference in attitude." (Cô ấy có một sự khác biệt đáng chú ý trong thái độ.)

2. Để lại dấu ấn (verb):

  • Định nghĩa: Để lại một dấu ấn, ảnh hưởng, hoặc sự thay đổi.
  • Ví dụ:
    • "His speech marked a turning point in the debate." (Lời phát biểu của ông ấy để lại một dấu ấn quan trọng trong cuộc tranh luận.)
    • "The event marked a significant milestone in the company’s history." (Sự kiện đó đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử công ty.)
    • "The war marked a generation." (Chiến tranh để lại một dấu ấn cho một thế hệ.)

3. (Passive Voice) Được đánh dấu (verb - passive voice):

  • Định nghĩa: Bị đánh dấu, được gán nhãn.
  • Ví dụ:
    • "The package was marked ‘Fragile’." (Bao hàng hóa bị đánh dấu ‘Dễ vỡ’.)
    • "The area was marked as a protected zone." (Khu vực đó bị đánh dấu là khu vực được bảo vệ.)

4. Marked (adjective) - Dễ nhận biết, nổi bật (ít dùng hơn):

  • Định nghĩa: Dễ nhận biết, nổi bật so với những điều khác. (Thường dùng để miêu tả về ngoại hình hoặc tính chất)
  • Ví dụ: "She had marked blue eyes." (Cô ấy có đôi mắt đẹp ấn tượng.)
  • Ví dụ: "He gave a marked display of anger." (Anh ấy thể hiện sự tức giận nổi bật.) (Đây là cách dùng ít phổ biến hơn, thường dùng "distinct" hoặc "obvious" thay thế).

Lưu ý:

  • Tính chất của "marked": “Marked” thường mang ý nghĩa của một sự thay đổi, một dấu hiệu rõ ràng hoặc một tác động.
  • Cấu trúc: "Marked" thường được sử dụng với giới từ "with" (được đánh dấu bằng...) hoặc cùng với các trạng từ để bổ nghĩa.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "marked" trong đó không?

Thành ngữ của từ marked

a marked man/woman
a person who is in danger because their enemies want to harm them
  • He has been a marked man since he decided to cooperate with the police.

Bình luận ()