mannered là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mannered nghĩa là phong cách. Học cách phát âm, sử dụng từ mannered qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mannered

manneredadjective

phong cách

/ˈmænəd//ˈmænərd/

Từ "mannered" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈmænərd

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm.

Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • man - phát âm giống như trong từ "man" (người đàn ông)
  • ered - phát âm như "e-red" (giống như "red" nhưng âm e ngắn)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mannered trong tiếng Anh

Từ "mannered" (thường là tính từ "mannered") trong tiếng Anh có một số cách sử dụng, thường liên quan đến sự có chủ ý và đôi khi là một cách diễn đạt hơi tiêu cực. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Nghĩa gốc: Được dạy dỗ, có nề nếp

  • Ý nghĩa: Ban đầu, "mannered" đề cập đến việc được dạy dỗ, có những nề nếp, cư xử lịch sự và phù hợp với quy tắc xã hội. Nó mô tả một người đã được dạy cách hành xử đúng mực.
  • Ví dụ:
    • "He was raised in a family with strong manners." (Anh ấy lớn lên trong một gia đình có nề nếp tốt.)
    • "She has impeccable manners." (Cô ấy có những nề nếp hoàn hảo.)

2. Nghĩa tiêu cực: Kén kẹn, giả tạo, không tự nhiên

  • Ý nghĩa: Trong nhiều trường hợp, "mannered" được sử dụng với ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ rằng một người quá khích kẹn kẹn, giả tạo, cố gắng tỏ ra lịch sự một cách giả tạo, hoặc không tự nhiên trong hành động và lời nói. Nghĩa này thường ngụ ý rằng người đó đang cố gắng che giấu cảm xúc thật của mình.
  • Ví dụ:
    • "He's so mannered that it's hard to believe he's genuine." (Anh ấy quá kén kẹn khiến người khác khó tin vào sự chân thành của anh ấy.)
    • "Don't be so mannered! Just tell me how you really feel." (Đừng kén kẹn thế! Hãy nói cho tôi biết bạn thực sự nghĩ gì.)
    • "Her manners were affected, suggesting she wasn’t truly comfortable." (Những nề nếp của cô ấy có vẻ giả tạo, cho thấy cô ấy không thực sự thoải mái.)

3. Đôi khi dùng để chỉ một cách hành xử giả tạo, giả dối

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "mannered" có thể ám chỉ một cách hành xử giả tạo, cố gắng tạo ấn tượng tốt đẹp mà không thực sự chân thành.
  • Ví dụ:
    • “He acted mannered around the boss, hoping for a promotion.” (Anh ta cư xử kén kẹn trước sếp, hy vọng được thăng chức.)

Lưu ý quan trọng:

  • Sử dụng cẩn thận: "Mannered" khi dùng theo nghĩa tiêu cực có thể bị coi là một lời chỉ trích. Hãy cân nhắc ngữ cảnh và chọn từ thay thế phù hợp nếu bạn muốn tránh gây khó chịu. Các từ như "artificial," "forced," "studied," "pretentious" có thể phù hợp hơn để diễn tả một người cố tình giả tạo.
  • "Well-mannered” là lựa chọn an toàn hơn: Khi muốn nói về người có nề nếp tốt, bạn nên sử dụng cụm từ "well-mannered" thay vì "mannered."

Tóm lại:

“Mannered” có nhiều sắc thái nghĩa. Hãy nhìn vào ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa mà người nói muốn truyền tải. Nếu bạn không chắc chắn, hãy tìm kiếm các lựa chọn thay thế để diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác và tế nhị hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "mannered" không?


Bình luận ()