ceremonious là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ceremonious nghĩa là nghi ngờ. Học cách phát âm, sử dụng từ ceremonious qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ceremonious

ceremoniousadjective

nghi ngờ

/ˌserəˈməʊniəs//ˌserəˈməʊniəs/

Từ "ceremonious" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • cer-e-MOO-shus

Phần gạch đầu dòng (ˈsɛrəmoʊniəs) chỉ cách đọc chính xác. Mình sẽ phân tích từng phần để bạn dễ hình dung hơn:

  • cer - phát âm như "cer" trong từ "certify"
  • e - phát âm như nguyên âm "e" ngắn, giống như trong "bed"
  • MOO - phát âm giống tiếng "mèo"
  • shus - phát âm như "shus" trong "shush" (lắng tiếng)

Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ceremonious trong tiếng Anh

Từ "ceremonious" (cỗ kính, trang trọng) trong tiếng Anh mô tả một cái gì đó hoặc một người thực hiện các nghi lễ, phong tục hoặc hành vi trang trọng, cẩn trọng. Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:

1. Mô tả hành động, nghi lễ:

  • Definition: (adj.) characterized by or conforming to ceremony; elaborate and formal.
  • Ví dụ:
    • "The wedding ceremony was incredibly ceremonious, with many traditional rituals and prayers." (Buổi lễ cưới diễn ra vô cùng cỗ kính, với rất nhiều nghi lễ và lời cầu nguyện truyền thống.)
    • "He delivered a ceremonious speech, filled with weighty words and respectful gestures." (Ông đã phát biểu một bài diễn văn cỗ kính, chứa đầy những lời trọng yếu và cử chỉ tôn trọng.)
    • "They observed a ceremonious tea service, always using specific china and following a strict order." (Họ thực hiện một buổi trà chiều cỗ kính, luôn sử dụng đồ gốm đặc biệt và tuân theo một trật tự nghiêm ngặt.)

2. Mô tả người hoặc sự kiện:

  • Ví dụ:
    • "The old family was known for their ceremonious way of life, always observing tradition." (Gia đình già nổi tiếng với cách sống cỗ kính của họ, luôn tuân thủ truyền thống.)
    • "The unveiling of the statue was a ceremonious event, attended by dignitaries from all over the country." (Việc khánh thành tượng đài là một sự kiện cỗ kính, có sự tham dự của các quan chức cấp cao đến từ khắp cả nước.)

3. Nhấn mạnh sự cẩn trọng, thận trọng:

  • Ví dụ:
    • "He approached the situation with ceremonious caution, carefully considering all possible outcomes." (Ông tiếp cận tình huống này với sự thận trọng cỗ kính, cẩn thận xem xét tất cả các kết quả có thể xảy ra.)

Điểm cần lưu ý:

  • "Ceremonious" thường mang sắc thái tích cực hơn so với các từ như "formal" hoặc "official". Nó nhấn mạnh sự tôn trọng, trang nghiêm và thường liên quan đến những giá trị truyền thống.
  • Từ này có thể được sử dụng để mô tả cả hành động và người, nhưng thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc nghi lễ cụ thể.

Bạn có thể tham khảo thêm các từ đồng nghĩa như:

  • Formal
  • Official
  • Ritualistic
  • Solemn

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "ceremonious" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()