industrial là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

industrial nghĩa là công nghiệp, kỹ nghệ. Học cách phát âm, sử dụng từ industrial qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ industrial

industrialadjective

công nghiệp, kỹ nghệ

/ɪnˈdʌstrɪəl/
Định nghĩa & cách phát âm từ industrial

Cách phát âm từ "industrial" trong tiếng Anh như sau:

  • in - giống như "in" trong "in the box" (âm [ɪn])
  • dust - giống như "dust" (âm [dʌst])
  • ri - giống như "ri" trong "ripe" (âm [ri])
  • al - giống như "al" trong "ball" (âm [əl])

Tổng hợp: [ɪn dʌst riəl]

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ industrial trong tiếng Anh

Từ "industrial" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Miêu tả ngành công nghiệp:

  • As an adjective: Dùng để mô tả một thứ liên quan đến ngành công nghiệp, sản xuất hoặc các hoạt động liên quan đến máy móc.
    • Example: “The industrial park is home to many factories and manufacturing plants.” (Khu công nghiệp có rất nhiều nhà máy và cơ sở sản xuất.)
    • Example: “He works in the industrial design field.” (Anh ấy làm việc trong lĩnh vực thiết kế công nghiệp.)

2. Miêu tả phong cách (fashion):

  • As an adjective: Dùng để mô tả phong cách thời trang công nghiệp, thường là những bộ quần áo đơn giản, khỏe khoắn, lấy cảm hứng từ trang phục của công nhân hoặc người lao động.
    • Example: “She wore a stylish industrial-inspired outfit.” (Cô ấy mặc một bộ đồ theo phong cách công nghiệp thời trang.)
    • Example:Industrial fashion is gaining popularity among younger generations.” (Phong cách công nghiệp đang ngày càng phổ biến trong giới trẻ.)

3. Miêu tả bản chất công nghiệp (general):

  • As an adjective: Dùng để mô tả một thứ có bản chất công nghiệp, liên quan đến quá trình sản xuất hoặc kỹ thuật.
    • Example: “The industrial process involved complex machinery and a large workforce.” (Quy trình công nghiệp liên quan đến máy móc phức tạp và một đội ngũ lao động lớn.)
    • Example: “He had an industrial background, studying engineering and manufacturing.” (Anh ấy có nền tảng công nghiệp, học kỹ thuật và sản xuất.)

4. Industrial Revolution (Cuộc Cách Mạng Công Nghiệp):

  • As a noun: Dùng để chỉ giai đoạn lịch sử khi có sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp.
    • Example: “The Industrial Revolution dramatically changed society and the economy.” (Cuộc Cách Mạng Công Nghiệp đã thay đổi đáng kể xã hội và nền kinh tế.)

5. Industrial-strength (Mạnh mẽ, chuyên dụng): (Thường dùng với "strength")

  • As an adjective: Dùng để mô tả một thứ có cường độ, khả năng hoặc hiệu quả cao, thường được thiết kế cho các môi trường công nghiệp.
    • Example: “This is an industrial-strength cleaner – it's powerful enough to remove tough grease.” (Đây là chất tẩy rửa công nghiệp - nó mạnh mẽ đến mức có thể loại bỏ dầu mỡ cứng đầu.)

Tóm lại:

  • Industrial (adjective): Liên quan đến công nghiệp, sản xuất.
  • Industrial (noun): Cuộc Cách Mạng Công Nghiệp.
  • Industrial-strength (adjective): Mạnh mẽ, chuyên dụng (thường dùng với "strength").

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ "industrial" một cách phù hợp hơn. Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể nào đó?


Bình luận ()