
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
incarnation nghĩa là Hóa thân. Học cách phát âm, sử dụng từ incarnation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Hóa thân
Từ "incarnation" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Vậy, tổng thể phát âm sẽ là: in.cor.na.tion
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "incarnation" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến ý nghĩa tôn giáo và khái niệm về sự thể hiện. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tổng kết:
Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Tôn giáo (Kitô giáo) | The incarnation of Jesus Christ |
Sự thể hiện | She is the incarnation of grace. |
Biểu tượng | The statue was an incarnation of freedom. |
Lưu ý: "Incarnation" là một từ khá nghiêm túc và thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật.
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "incarnation" trong tiếng Anh!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()