incarnation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

incarnation nghĩa là Hóa thân. Học cách phát âm, sử dụng từ incarnation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ incarnation

incarnationnoun

Hóa thân

/ˌɪnkɑːˈneɪʃn//ˌɪnkɑːrˈneɪʃn/

Từ "incarnation" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • in - giống như âm "in" trong "in a box"
  • cor - giống như âm "core" trong "computer core"
  • na - giống như âm "na" trong "name"
  • tion - giống như âm "shun" trong "sun"

Vậy, tổng thể phát âm sẽ là: in.cor.na.tion

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ incarnation trong tiếng Anh

Từ "incarnation" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến ý nghĩa tôn giáo và khái niệm về sự thể hiện. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Ý nghĩa chính (Tôn giáo):

  • Định nghĩa gốc: "Incarnation" thường được dùng để chỉ sự nhập thành xác thịt của một vị thần hoặc linh hồn. Điều này đặc biệt liên quan đến tôn giáo Kitô giáo, nơi nó đề cập đến việc Chúa Giêsu Christ, con trai của Chúa, sinh ra từ một người phụ nữ (Maria) và trở thành con người.
  • Ví dụ: "The incarnation of God on Earth is a central tenet of Christian belief." (Sự nhập thành xác thịt của Đức Chúa Trời trên Trái Đất là một trụ cột trung tâm của niềm tin Kitô giáo.)
  • Nguồn gốc: Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "incarnatio," từ "carnis" (x thịt) và "natum" (sinh ra).

2. Ứng dụng rộng hơn (Không chỉ tôn giáo):

  • Sự thể hiện, biểu hiện của một thứ gì đó: Ngoài ý nghĩa tôn giáo, "incarnation" có thể được sử dụng để mô tả cách một khái niệm, ý tưởng, đặc tính hoặc phẩm chất thể hiện ra trong một hình thức cụ thể hoặc một người.
  • Ví dụ:
    • "The character of Hamlet is the incarnation of melancholy." (Nhân vật Hamlet là sự thể hiện của nỗi buồn man mác.)
    • "The company's commitment to sustainability is the incarnation of their values." (Cam kết của công ty đối với sự bền vững là sự thể hiện của các giá trị của họ.)
    • "His anger was the incarnation of fury." (Giận dữ của anh ta là sự thể hiện cuồng nhiệt của cơn giận.)

3. Các sắc thái khác:

  • Hình tượng, biểu tượng: Đôi khi, “incarnation” có thể chỉ một hình tượng hoặc biểu tượng đại diện cho một khái niệm lớn hơn.

Tổng kết:

Ý nghĩa Ví dụ
Tôn giáo (Kitô giáo) The incarnation of Jesus Christ
Sự thể hiện She is the incarnation of grace.
Biểu tượng The statue was an incarnation of freedom.

Lưu ý: "Incarnation" là một từ khá nghiêm túc và thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "incarnation" trong tiếng Anh!


Bình luận ()