for instance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

for instance nghĩa là ví dụ chẳng hạn. Học cách phát âm, sử dụng từ for instance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ for instance

for instanceidiomatic

ví dụ chẳng hạn

Định nghĩa & cách phát âm từ for instance

Cách phát âm từ "for instance" trong tiếng Anh như sau:

  • for: /fɔːr/ (âm 'f' giống như 'f' trong 'fan', âm 'ɔːr' là âm dài, kéo dài như 'or' trong 'more')
  • instance: /ˈɪnstəns/ (âm 'ɪ' giống như 'i' trong 'it', âm 'nst' giống như 'n' và 's' liên tiếp, âm 'əns' là âm 'ans' ngắn)

Vậy, phát âm toàn bộ từ "for instance" là: /fɔːr ɪnstəns/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ for instance trong tiếng Anh

Từ "for instance" trong tiếng Anh có nghĩa là "ví dụ" hoặc "ví dụ như". Nó được sử dụng để đưa ra một ví dụ cụ thể để làm rõ hoặc minh họa cho một ý tưởng, một khái niệm hoặc một sự kiện.

Dưới đây là cách sử dụng "for instance" một cách chính xác và hiệu quả:

1. Sau câu khẳng định:

  • Cấu trúc: Câu khẳng định + for instance + ví dụ cụ thể.
  • Ví dụ: "Learning a new language can be challenging. For instance, it takes a lot of time and effort to master pronunciation." (Học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn. Ví dụ, nó đòi hỏi rất nhiều thời gian và công sức để thành thạo phát âm.)

2. Để giới thiệu một ví dụ:

  • Cấu trúc: For instance, + ví dụ cụ thể.
  • Ví dụ: "For instance, students are required to submit their assignments by Friday." (Ví dụ, học sinh phải nộp bài tập về nhà vào thứ Sáu.)

3. Khi muốn giới thiệu nhiều ví dụ (thường dùng với "and"):

  • Cấu trúc: For instance, + ví dụ 1 + and + ví dụ 2 + ...
  • Ví dụ: "For instance, apples, bananas, and oranges are all fruits." (Ví dụ, táo, chuối và cam đều là trái cây.)

Lưu ý:

  • “For instance” thường được sử dụng để đưa ra một ví dụ duy nhất hoặc một vài ví dụ ngắn gọn. Nếu bạn muốn đưa ra một danh sách dài các ví dụ, bạn có thể sử dụng các từ như “such as”, “including”, hoặc “for example”.
  • “For instance” và “such as” có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng “for instance” thường mang tính chất giới thiệu và minh họa rõ ràng hơn.

Tóm tắt:

Cấu trúc Ví dụ
Câu khẳng định + for instance + ví dụ "Learning a new language is difficult. For instance, it requires dedication."
For instance, + ví dụ For instance, children enjoy playing with toys.
For instance, + ví dụ 1 + and + ví dụ 2 For instance, the weather is cold and rainy.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "for instance" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?

Các từ đồng nghĩa với for instance

Luyện tập với từ vựng for instance

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Many renewable energy sources are becoming more affordable; ________, solar panel costs have dropped by 80% since 2010.
  2. Some animals hibernate during winter. Bears, ________, can sleep for months without eating.
  3. The study listed several factors affecting productivity, ________ as sleep quality and work environment.
  4. She gave three reasons for her decision, ________ her desire to travel and explore new cultures.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The report highlights urban challenges. ________, overcrowding and pollution are major issues in megacities.
    A. For instance
    B. Namely
    C. Such as
    D. In contrast
  2. He excels in science subjects ________ chemistry and biology.
    A. for instance
    B. specifically
    C. e.g.
    D. however
  3. Some languages have complex grammar rules. ________, Hungarian uses 18 grammatical cases.
    A. For example
    B. For instance
    C. In particular
    D. Despite this
  4. The conference covered diverse topics, ________ artificial intelligence and climate change.
    A. for instance
    B. like
    C. but also
    D. although
  5. ________, the project failed due to poor planning, not lack of funds.
    A. In fact
    B. For instance
    C. To illustrate
    D. Moreover

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Some countries have strict internet regulations. China is one example.
    Rewrite: _____________________________________________________________.
  2. Original: Many fruits are rich in vitamin C. Oranges and strawberries are examples.
    Rewrite: _____________________________________________________________.
  3. Original: The software has several bugs. One bug causes frequent crashes.
    Rewrite (không dùng "for instance"): _____________________________________.

Đáp án:

Bài 1:

  1. for instance
  2. for instance
  3. such
  4. including

Bài 2:

  1. A (For instance) / B (Namely) / C (Such as)
  2. B (specifically) / C (e.g.)
  3. A (For example) / B (For instance)
  4. A (for instance) / B (like)
  5. A (In fact) / C (To illustrate)

Bài 3:

  1. Some countries have strict internet regulations; for instance, China.
  2. Many fruits are rich in vitamin C—for example, oranges and strawberries.
  3. The software has several bugs, including one that causes frequent crashes.

Bình luận ()