
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
expensive nghĩa là đắt. Học cách phát âm, sử dụng từ expensive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đắt
Từ "expensive" (đắt đỏ) trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ɪkˈspens/
Mẹo nhỏ: Bạn có thể tập theo dõi bằng cách đọc to từ "expensive" nhiều lần, chú ý đến cách phát âm từng âm tiết.
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "expensive" trong tiếng Anh có nghĩa là đắt tiền, giá cao. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, kèm theo ví dụ để bạn dễ hình dung:
Basic Usage:
More specific:
Lưu ý:
“Cost” vs. “Expensive”:
"Pricey": Một từ khác có thể dùng để chỉ thứ đắt, nhưng thường dùng trong tiếng Mỹ và mang sắc thái thân mật hơn "expensive". Ví dụ: "That car is pretty pricey."
Bạn muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "expensive" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng nó trong một tình huống cụ thể (mua sắm, du lịch, v.v.)?
The hotel’s rooftop bar is known for its ______ cocktails.
a) extravagant
b) expensive
c) overrated
d) affordable
Which word(s) can replace the underlined part?
"The project was abandoned due to high costs."
a) expensive
b) pricey
c) inefficient
d) complicated
His watch is ______, but he insists it’s a worthwhile investment.
a) elegant
b) expensive
c) outdated
d) fragile
The company switched suppliers because the old ones were ______ and unreliable.
a) expensive
b) cost-effective
c) mediocre
d) overpriced
This smartphone is ______, but its battery life is disappointing.
a) expensive
b) durable
c) cheap
d) lightweight
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()