expensive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

expensive nghĩa là đắt. Học cách phát âm, sử dụng từ expensive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ expensive

expensiveadjective

đắt

/ɪkˈspɛnsɪv//ɛkˈspɛnsɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ expensive

Từ "expensive" (đắt đỏ) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ex - như âm "e" trong "exit"
  • pen - như âm "pen" trong "pen"
  • sive - như âm "sive" trong "give"

Tổng hợp: /ɪkˈspens/

Mẹo nhỏ: Bạn có thể tập theo dõi bằng cách đọc to từ "expensive" nhiều lần, chú ý đến cách phát âm từng âm tiết.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ expensive trong tiếng Anh

Từ "expensive" trong tiếng Anh có nghĩa là đắt tiền, giá cao. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, kèm theo ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Dùng để miêu tả giá cả của thứ gì đó:

  • Basic Usage:

    • "This car is expensive." (Chiếc xe này rất đắt.)
    • "Jewelry is often expensive." (Vật trang sức thường rất đắt.)
    • "The hotel room was expensive." (Phòng khách sạn đắt đỏ.)
  • More specific:

    • "Tickets to the concert are expensive." (Vé xem concert đắt.)
    • "This designer bag is surprisingly expensive." (Túi xách thiết kế này đáng ngạc nhiên là rất đắt.)
    • "I can't afford such expensive shoes." (Tôi không đủ khả năng mua đôi giày đắt tiền như vậy.)

2. Dùng để chỉ thứ có giá trị cao (không chỉ vật chất):

  • "Time is expensive." (Thời gian là quý giá.)
  • “Her advice was very expensive, but it helped me a lot." (Lời khuyên của cô ấy rất giá trị, nhưng nó đã giúp tôi rất nhiều.) - Ở đây, "expensive" được dùng để chỉ giá trị của lời khuyên.

3. Sử dụng với các trạng từ để tăng cường tính chất:

  • Very expensive: Bạn rất đắt. (Ex: "This watch is very expensive.")
  • Extremely expensive: Rất đắt. (Ex: "The cost of living is extremely expensive.")
  • Incredibly expensive: Kỳ lạ là đắt. (Ex: "The rent is incredibly expensive.")

4. Trong câu hỏi hoặc khi so sánh:

  • "How expensive is this?" (Cái này đắt bao nhiêu?)
  • "This is more expensive than that." (Cái này đắt hơn cái kia.)

Lưu ý:

  • “Cost” vs. “Expensive”:

    • “Cost” (chi phí) là cái giá chính xác của một thứ gì đó. Ví dụ: "The cost of the wedding was $10,000." (Chi phí đám cưới là 10,000 đô la.)
    • “Expensive” (đắt) là một nhận xét, đánh giá về giá cả, thường mang tính chủ quan hơn. Ví dụ: "The restaurant is expensive." (Nhà hàng này đắt.)
  • "Pricey": Một từ khác có thể dùng để chỉ thứ đắt, nhưng thường dùng trong tiếng Mỹ và mang sắc thái thân mật hơn "expensive". Ví dụ: "That car is pretty pricey."

Bạn muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "expensive" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng nó trong một tình huống cụ thể (mua sắm, du lịch, v.v.)?

Luyện tập với từ vựng expensive

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The new luxury car is too ______ for my budget, so I’ll choose a cheaper model.
  2. Despite being ______, the restaurant’s food quality is unmatched in the city.
  3. This software is very ______ to develop, but its competitors are even more ______ due to extra features.
  4. She avoided buying the handbag because it wasn’t just costly—it was ______ impractical.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The hotel’s rooftop bar is known for its ______ cocktails.
    a) extravagant
    b) expensive
    c) overrated
    d) affordable

  2. Which word(s) can replace the underlined part?
    "The project was abandoned due to high costs."
    a) expensive
    b) pricey
    c) inefficient
    d) complicated

  3. His watch is ______, but he insists it’s a worthwhile investment.
    a) elegant
    b) expensive
    c) outdated
    d) fragile

  4. The company switched suppliers because the old ones were ______ and unreliable.
    a) expensive
    b) cost-effective
    c) mediocre
    d) overpriced

  5. This smartphone is ______, but its battery life is disappointing.
    a) expensive
    b) durable
    c) cheap
    d) lightweight


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The dress costs a lot of money."
    Rewrite: ______________________________________________________.
  2. Original: "Buying organic food is not cheap."
    Rewrite: ______________________________________________________.
  3. Original: "The conference ticket price is unreasonable."
    Rewrite (không dùng "expensive"): ________________________________.

Đáp án:

Bài 1:

  1. expensive
  2. expensive
  3. expensive, costly (chấp nhận cả hai)
  4. wildly / utterly (không dùng "expensive")

Bài 2:

  1. b) expensive (a cũng đúng nhưng b phù hợp ngữ cảnh hơn)
  2. a) expensive, b) pricey
  3. b) expensive
  4. d) overpriced (a và d đều đúng, nhưng d nhấn mạnh hơn)
  5. a) expensive

Bài 3:

  1. The dress is very expensive.
  2. Organic food is quite expensive.
  3. The conference ticket is overpriced. / The ticket costs too much.

Bình luận ()