
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
employer nghĩa là chủ, người sử dụng lao động. Học cách phát âm, sử dụng từ employer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chủ, người sử dụng lao động
Từ "employer" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Mẹo: Bạn có thể tập theo các cụm âm: "i-MP-ruh-jer".
Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "employer" trong tiếng Anh có nghĩa là người sử dụng lao động hoặc người thuê nhân viên. Nó đóng vai trò là người trả lương và quản lý nhân viên.
Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của từ "employer" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ cụ thể:
Lưu ý: Từ đồng nghĩa với "employer" bao gồm employer và company (trong một số ngữ cảnh).
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh cụ thể nào liên quan đến từ "employer" không? Ví dụ, bạn có muốn biết cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể nào đó không?
The _____ announced a new remote work policy.
a) employer
b) employee
c) manager
d) applicant
Which term refers to someone who pays people to work for them?
a) Colleague
b) Employer
c) Freelancer
d) Contractor
Workers should always review their _____ contract before signing.
a) employment
b) employer’s
c) manager’s
d) colleague’s
She complained that her _____ never responded to her emails. (Không dùng "employer")
a) supervisor
b) employer
c) team leader
d) client
The _____ organized a training workshop for new staff.
a) employer
b) intern
c) CEO
d) recruiter
Original: "The company gave all staff a bonus."
Rewrite (dùng "employer"): ___________________________
Original: "He works for a tech firm in Berlin."
Rewrite (dùng dạng liên quan): ___________________________
Original: "Her manager approved the leave request."
Rewrite (KHÔNG dùng "employer", thay bằng từ khác): ___________________________
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()