employer là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

employer nghĩa là chủ, người sử dụng lao động. Học cách phát âm, sử dụng từ employer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ employer

employernoun

chủ, người sử dụng lao động

/ɪmˈplɔɪə//ɛmˈplɔɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ employer

Từ "employer" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ɪˈmprɑːjər/
  • Phát âm gần đúng: i-MP-ruh-jer

Giải thích chi tiết:

  • i: Giọng điệu cao, ngắn, giống âm "i" trong "kit".
  • MP: Giọng điệu trung bình, phát âm như "mp" trong "lamp".
  • ruh: Giọng điệu trung bình, phát âm gi âm như "ruh" trong "rub".
  • jer: Giọng điệu cao, ngắn, giống âm "jer" trong "Jerry".

Mẹo: Bạn có thể tập theo các cụm âm: "i-MP-ruh-jer".

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ employer trong tiếng Anh

Từ "employer" trong tiếng Anh có nghĩa là người sử dụng lao động hoặc người thuê nhân viên. Nó đóng vai trò là người trả lương và quản lý nhân viên.

Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của từ "employer" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong ngữ cảnh công việc:

  • The employer is responsible for paying their employees. (Người sử dụng lao động chịu trách nhiệm trả lương cho nhân viên của họ.)
  • I’m looking for a new employer. (Tôi đang tìm kiếm một công việc mới.)
  • This company is a good employer. (Công ty này là một người sử dụng lao động tốt.)
  • The employer offered a bonus to the employees. (Người sử dụng lao động đã đưa ra một khoản thưởng cho nhân viên.)

2. Trong ngữ pháp:

  • Employer là một danh từ (noun).
  • Nó có thể được sử dụng trong các câu chủ động (active voice) và bị động (passive voice).

3. Các cụm từ liên quan đến "employer":

  • Employer-employee relationship: Mối quan hệ giữa người sử dụng lao động và nhân viên.
  • Employer branding: Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng.
  • Employer satisfaction: Sự hài lòng của người lao động đối với công việc và người sử dụng lao động.

Ví dụ cụ thể:

  • "As an employer, he must ensure his employees are treated fairly and compensated adequately." (Là một người sử dụng lao động, anh ấy phải đảm bảo nhân viên của mình được đối xử công bằng và được trả lương đầy đủ.)
  • "Many job seekers prioritize finding an employer who values work-life balance." (Nhiều người tìm việc ưu tiên tìm một người sử dụng lao động đánh giá cao sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)

Lưu ý: Từ đồng nghĩa với "employer" bao gồm employercompany (trong một số ngữ cảnh).

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh cụ thể nào liên quan đến từ "employer" không? Ví dụ, bạn có muốn biết cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể nào đó không?

Các từ đồng nghĩa với employer

Luyện tập với từ vựng employer

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. A good _____ always provides clear feedback to help employees grow.
  2. She submitted her resignation letter to the HR department, not directly to her _____.
  3. The _____ of this startup focuses on innovation rather than strict office hours. (Gợi ý: leader/boss)
  4. During the interview, he asked about the company’s policy on _____ contributions to health insurance. (Gợi ý: employee/worker)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The _____ announced a new remote work policy.
    a) employer
    b) employee
    c) manager
    d) applicant

  2. Which term refers to someone who pays people to work for them?
    a) Colleague
    b) Employer
    c) Freelancer
    d) Contractor

  3. Workers should always review their _____ contract before signing.
    a) employment
    b) employer’s
    c) manager’s
    d) colleague’s

  4. She complained that her _____ never responded to her emails. (Không dùng "employer")
    a) supervisor
    b) employer
    c) team leader
    d) client

  5. The _____ organized a training workshop for new staff.
    a) employer
    b) intern
    c) CEO
    d) recruiter


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The company gave all staff a bonus."
    Rewrite (dùng "employer"): ___________________________

  2. Original: "He works for a tech firm in Berlin."
    Rewrite (dùng dạng liên quan): ___________________________

  3. Original: "Her manager approved the leave request."
    Rewrite (KHÔNG dùng "employer", thay bằng từ khác): ___________________________


Đáp án

Bài 1:

  1. employer
  2. employer
  3. boss/leader (nhiễu)
  4. employee (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) employer
  2. b) employer
  3. b) employer’s
  4. a) supervisor (nhiễu)
  5. a) employer

Bài 3:

  1. The employer gave all staff a bonus.
  2. His employer is a tech firm in Berlin.
  3. Her supervisor approved the leave request. (nhiễu)

Bình luận ()