economy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

economy nghĩa là sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế. Học cách phát âm, sử dụng từ economy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ economy

economynoun

sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế

/ɪˈkɒnəmi/
Định nghĩa & cách phát âm từ economy

Từ "economy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA: /ɪˈkɒnəmi/
  • Phát âm gần đúng: i-ˈkɒn-ə-mi

Giải thích từng âm tiết:

  • i: Giống âm "i" trong "it" (ngắn)
  • ˈkɒn: Giống âm "con" trong "corn" (nhấn mạnh)
  • ə: Âm trung (schwa), âm vô thanh, gần giống âm "uh" rất nhẹ
  • mi: Giống âm "me" trong "merry"

Mẹo: Bạn có thể chia từ thành ba phần: i-ˈkɒn-ə-mi để giúp dễ dàng phát âm từng phần.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ economy trong tiếng Anh

Từ "economy" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của nó, kèm theo ví dụ:

1. Kinh tế (Economics):

  • Nghĩa: Mạng lưới các hoạt động sản xuất, phân phối và tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ.
  • Ví dụ:
    • "The economy is growing rapidly." (Kinh tế đang phát triển mạnh mẽ.)
    • "He studied economics at university." (Anh ấy học kinh tế ở trường đại học.)
    • "Inflation is a major concern for the economy." (Lạm phát là mối quan ngại lớn đối với kinh tế.)

2. Kinh tế (Financial Resources/Spending):

  • Nghĩa: Khả năng tài chính, chi tiêu, tiết kiệm.
  • Ví dụ:
    • "She lives within her economy." (Cô ấy sống trong khả năng tài chính của mình.)
    • "We need to be careful with our economy." (Chúng ta cần cẩn thận với chi tiêu của mình.)
    • "He has a tight economy." (Anh ấy có ngân sách eo hẹp.)

3. Tự nhiên/Môi trường (Natural Economy):

  • Nghĩa: Hệ sinh thái tự nhiên và các quy tắc sinh tồn của nó. (Thường được dùng trong bối cảnh sinh thái học, môi trường)
  • Ví dụ:
    • "The economy of the rainforest supports a huge variety of life." (Kinh tế của rừng mưa nhiệt đới hỗ trợ sự đa dạng sinh học lớn.)
    • “We must protect the economy of the coral reef.” (Chúng ta cần bảo vệ hệ sinh thái của rạn san hô.)

4. Tiết kiệm (Savings):

  • Nghĩa: Hành động tiết kiệm tiền hoặc tài sản. (Ít dùng hơn, thường dùng "save")
  • Ví dụ:
    • "She's trying to build up her economy." (Cô ấy đang cố gắng xây dựng quỹ tiết kiệm.)

5. (Tính từ) Tiết kiệm, hợp lý (Economical):

  • Nghĩa: Tiết kiệm tài nguyên, sử dụng hiệu quả.
  • Ví dụ:
    • "This car is very economical." (Chiếc xe này rất tiết kiệm nhiên liệu.)
    • "He’s an economical person - he doesn't waste anything." (Anh ấy là người tiết kiệm - anh ấy không lãng phí gì cả.)

Tóm lại:

Để hiểu rõ nghĩa của "economy" trong một câu cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh nó.

Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "economy" trong đó được không?


Bình luận ()