domineering là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

domineering nghĩa là độc đoán. Học cách phát âm, sử dụng từ domineering qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ domineering

domineeringadjective

độc đoán

/ˌdɒmɪˈnɪərɪŋ//ˌdɑːmɪˈnɪrɪŋ/

Từ "domineering" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • dō-min-ˈiər-ɪŋ

Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ ra các nguyên âm được nhấn mạnh.

Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • - như tiếng "do" trong "do it"
  • min - như tiếng "min" trong "minimum"
  • ˈiər - như tiếng "ear" nhưng nghe hơi kéo dài và nhấn mạnh
  • ˈɪŋ - như tiếng "ing" nhưng cũng cần nhấn mạnh

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ domineering trong tiếng Anh

Từ "domineering" trong tiếng Anh có nghĩa là toim tà, độc đoán, kìm hãm, khống chế (literally means "lordly" or "having authority over someone"). Nó thường được sử dụng để mô tả một người đàn ông (nhưng cũng có thể dùng cho phụ nữ) có tính cách quyết đoán, áp đặt ý muốn của mình lên người khác, không cho người khác có quyền đưa ra ý kiến hay phản biện.

Dưới đây là cách sử dụng từ "domineering" trong các tình huống khác nhau:

1. Mô tả tính cách:

  • "He’s a very domineering personality – he always has to be in charge." (Anh ấy là một người có tính cách tomtom, anh ấy luôn phải làm chủ mọi thứ.)
  • "My mother is quite domineering; she never listens to my opinions." (Mẹ tôi khá tomtom, bà không bao giờ lắng nghe ý kiến của tôi.)
  • "The boss was a domineering manager who demanded everyone do things his way." (Quản lý là một người tomtom, anh ta đòi mọi người làm theo cách của anh ta.)

2. Mô tả hành vi:

  • "His domineering attitude made it difficult for his wife to express herself." (Tính cách tomtom của anh ta khiến vợ anh ta khó thể hiện bản thân.)
  • "She tried to be supportive, but her domineering style often overshadowed her husband's ideas." (Cô ấy cố gắng hỗ trợ, nhưng phong cách tomtom của cô ấy thường che lấp ý tưởng của chồng.)
  • "The project was a failure due to the team leader’s domineering approach." (Dự án thất bại do cách tiếp cận tomtom của người đứng đầu nhóm.)

3. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Domineering manner: Cách cư xử tomtom.
  • Domineering control: Sự kiểm soát tomtom.
  • Dominating a conversation: Lấn át cuộc trò chuyện (thường dùng với người tomtom).

Lưu ý:

  • Từ "domineering" thường mang ý nghĩa tiêu cực.
  • Đôi khi, nó liên quan đến sự kiểm soát không lành mạnh và thiếu tôn trọng.

Ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:

  • "The entrepreneur was known for his domineering style, making decisions without consulting his team." (Nhà kinh doanh nổi tiếng với phong cách tomtom của mình, đưa ra quyết định mà không tham khảo ý kiến của nhóm.)
  • "Trying to counter his domineering influence required his wife to be assertive and confident." (Để chống lại sự ảnh hưởng tomtom của anh ta, vợ anh ta cần phải quyết đoán và tự tin.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "domineering" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể hơn về một khía cạnh nào đó không?


Bình luận ()