tyrannical là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tyrannical nghĩa là Tyrannical. Học cách phát âm, sử dụng từ tyrannical qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tyrannical

tyrannicaladjective

Tyrannical

/tɪˈrænɪkl//tɪˈrænɪkl/

Từ "tyrannical" (tư tế, chuyên chế) được phát âm như sau:

  • ty - giống như âm "ty" trong "type"
  • ran - giống như âm "ran" (chạy)
  • nick - giống như âm "nick" (tên Nick)
  • al - giống như âm "al" (trong "alright")

Tổng hợp: /ˈtɪərˌnɪkəl/ (Sử dụng dấu gạch nối để phân biệt các âm tiết)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tyrannical trong tiếng Anh

Từ "tyrannical" (diktặc, chuyên chế) trong tiếng Anh là một từ mạnh có nghĩa là hành xử một cách độc đoán, áp bức, và kiểm soát người khác một cách tàn bạo. Dưới đây là cách sử dụng từ "tyrannical" một cách hiệu quả, cùng với các ví dụ:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Describing cruel and oppressive rule: Sử dụng để mô tả sự cai trị độc tài, tàn bạo, và áp bức.
    • Ví dụ: "The tyrannical regime of the dictator led to widespread suffering." (Sự cai trị chuyên chế của nhà độc tài đã dẫn đến đau khổ rộng rãi.)
  • Describing a controlling or dominant person: Sử dụng để mô tả một người có hành vi độc đoán, kiểm soát người khác.
    • Ví dụ: "His tyrannical attitude made it impossible for anyone to express their opinions." (Hành vi chuyên chế của anh ta khiến không ai dám bày tỏ ý kiến.)

2. Các cách sử dụng cụ thể:

  • With "rule" or "government": Thường dùng với các danh từ liên quan đến chính phủ hoặc quyền lực.
    • Ví dụ: “The tyrannical rule of the Roman Emperor Nero was marked by cruelty and extravagance.” (Sự cai trị chuyên chế của Hoàng đế Nero La Mã được đánh dấu bằng sự tàn bạo và lãng phí.)
  • With "behaviour": Dùng để miêu tả hành vi độc đoán và kiểm soát.
    • Ví dụ: “She exhibited tyrannical behaviour towards her employees, constantly demanding unreasonable tasks.” (Cô ấy thể hiện hành vi chuyên chế đối với nhân viên của mình, liên tục yêu cầu những nhiệm vụ phi lý.)
  • As an adjective describing a person: Mô tả một người có tính cách độc đoán.
    • Ví dụ: “He’s a tyrannical man, always trying to control every aspect of his family’s lives.” (Anh ấy là một người chuyên chế, luôn cố gắng kiểm soát mọi khía cạnh trong cuộc sống của gia đình.)

3. Các thành ngữ và cụm từ liên quan:

  • Tyranny: (Chuyên chế) – Đây là danh từ gốc của từ "tyrannical".
  • To rule with an iron fist: (Cai trị bằng nắm đấm sắt) – Diễn tả cách cai trị tàn bạo và độc đoán.
  • To impose one’s will: (Làm theo ý mình) – Diễn tả hành động áp đặt ý chí lên người khác.

4. Cân nhắc khi sử dụng:

  • Strong word: "Tyrannical" là một từ mạnh, vì vậy hãy sử dụng nó một cách thận trọng và chỉ khi bạn thực sự muốn nhấn mạnh mức độ độc đoán và áp bức.
  • Consider alternatives: Có thể có các từ khác phù hợp hơn, chẳng hạn như "authoritarian," "oppressive," hoặc "dictatorial," tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Tóm lại:

“Tyrannical” là một từ mạnh mẽ để mô tả sự độc đoán, áp bức và kiểm soát người khác. Hãy sử dụng nó một cách cẩn thận và kết hợp với các ví dụ cụ thể để làm rõ ý nghĩa.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể của từ "tyrannical" không? Ví dụ, bạn muốn tôi chia sẻ về sự khác biệt giữa "tyrannical" và các từ tương tự như "authoritarian" hay không?


Bình luận ()