authoritarian là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

authoritarian nghĩa là người độc đoán. Học cách phát âm, sử dụng từ authoritarian qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ authoritarian

authoritarianadjective

người độc đoán

/ɔːˌθɒrɪˈteəriən//əˌθɔːrəˈteriən/

Chắc chắn rồi, đây là cách phát âm từ "authoritarian" trong tiếng Anh:

IPA (Phonetic Alphabet): /ˈɔː.θə.rəˈteɪ.ʃən/

Cách phát âm gần đúng:

  • ɔː phát âm như "aw" trong từ "caught"
  • θə phát âm như "th" trong "thin"
  • phát âm như "ruh"
  • ˈteɪ phát âm như "tay" (nhấn mạnh)
  • ʃən phát âm như "shun" (như "sun" nhưng âm "sh")

Tổng hợp: aw-thuh-ruh-tay-shun

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ này để nghe rõ hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ authoritarian trong tiếng Anh

Từ "authoritarian" (dikt từ tiếng Anh) có nghĩa là độc đoán, chuyên quyền, kiểm soát chặt chẽ. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả tính cách, phong cách lãnh đạo:

  • Definition: Describing someone who likes to give orders and control others.
  • Example: "The CEO was known for his authoritarian style of management, always dictating how things should be done." (CEO nổi tiếng với phong cách quản lý độc đoán, luôn ra lệnh cách làm việc.)
  • Other examples:
    • "The authoritarian dictator ruled with an iron fist." (Dictator độc đoán cai trị bằng bàn tay sắt.)
    • "Her authoritarian approach to parenting stifled her children's creativity." (Cách nuôi dạy độc đoán của bà khiến con cái cô ấy thiếu sáng tạo.)

2. Mô tả hệ thống chính trị, xã hội:

  • Definition: Describing a system or government that exercises strict control over its people.
  • Example: "Many people opposed the authoritarian regime because of its suppression of free speech." (Nhiều người phản đối chế độ độc đoán vì sự đàn áp quyền tự do ngôn luận.)
  • Other examples:
    • "The country’s authoritarian policies have led to widespread human rights violations." (Các chính sách độc đoán của quốc gia đã dẫn đến nhiều vi phạm nhân quyền.)
    • “The rise of populism is fueled by a desire for authoritarian leadership.” (Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân túy được thúc đẩy bởi mong muốn lãnh đạo độc đoán.)

3. Mô tả hành vi cụ thể:

  • Definition: Describing an action or decision that shows a desire for control.
  • Example: "The government’s authoritarian response to the protests only fueled public anger." (Phản ứng độc đoán của chính phủ đối với các cuộc biểu tình chỉ làm gia tăng sự phẫn nộ của công chúng.)

Những từ đồng nghĩa thường dùng với "authoritarian":

  • Dictatorial (độc tài)
  • Oppressive (áp bức)
  • Tyrannical (độc ác)
  • Despotic (độc đoán)
  • Controlling (kiểm soát)

Lưu ý: "Authoritarian" thường mang ý nghĩa tiêu cực, gợi lên sự thiếu tự do, quyền tự do và sự kiểm soát mạnh mẽ.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc phân tích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ, bạn muốn tôi dùng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể?


Bình luận ()