disapproving là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

disapproving nghĩa là phản đối. Học cách phát âm, sử dụng từ disapproving qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ disapproving

disapprovingadjective

phản đối

/ˌdɪsəˈpruːvɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ disapproving

Cách phát âm từ "disapproving" trong tiếng Anh như sau:

  • di-ˈap-ˌprōv-ɪŋ

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/disapproving

Phân tích chi tiết:

  • di - Giống như tiếng Việt "dì"
  • ap - Giống như tiếng Việt "áp"
  • ˈpro - Nguyên âm "pro" được nhấn mạnh, gần giống "pro" trong "protest"
  • ˈvɪŋ - Nguyên âm "ving" được nhấn mạnh, gần giống "ving" trong "vinging"

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ disapproving trong tiếng Anh

Từ "disapproving" (từ thẩm định, không tán thành, không đồng ý) là một tính từ trong tiếng Anh, có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ và cách sử dụng cụ thể:

1. Diễn tả sự không đồng ý hoặc phản đối:

  • Example: "He had an disapproving look on his face when she told him about her plans." (Anh ta có vẻ mặt không đồng ý khi cô ấy kể về kế hoạch của mình.)
  • Explanation: Ở đây, "disapproving" miêu tả một biểu hiện mặt (look) thể hiện sự không đồng ý, phản đối.
  • Synonyms: disapproving, critical, negative, unfavorable

2. Diễn tả sự coi thường, khinh thường:

  • Example: “She gave a disapproving glance at the messy presentation.” (Cô ấy ném một cái nhìn khinh thường vào bài trình bày lộn xộn.)
  • Explanation: “Disapproving” ở đây từ đó thể hiện sự coi thường, khinh thường bản chất của bài trình bày.
  • Synonyms: critical, judgmental, scornful

3. Diễn tả sự không hài lòng, không chấp nhận:

  • Example: "The committee issued a disapproving statement about the proposed budget." (Ủy ban đã đưa ra một tuyên bố không tán thành về ngân sách đề xuất.)
  • Explanation: Đây là cách sử dụng "disapproving" để miêu tả sự không hài lòng, không chấp nhận một điều gì đó (trong trường hợp này là ngân sách).
  • Synonyms: critical, unfavorable, rejecting

4. Dùng trong thành ngữ:

  • "Disapproving glare": Cái nhìn khinh bỉ, cái nhìn không đồng ý.
  • "Disapproving silence": Sự im lặng không đồng ý, sự im lặng thể hiện sự không hài lòng.

Cách sử dụng và lựa chọn từ "disapproving":

  • Cấu trúc: Thường được dùng với các động từ như 'gave', 'had', 'expressed', 'issued', 'made' để diễn tả cảm xúc hoặc hành động.
  • Mức độ: “Disapproving” cung cấp một mức độ phê bình nhất định. Nếu muốn nhấn mạnh hơn, bạn có thể sử dụng các từ mạnh hơn như “critical”, “scornful”, hoặc “detested”.
  • Ngữ cảnh: Quan trọng nhất là phải xem xét ngữ cảnh để hiểu chính xác ý nghĩa của "disapproving".

Tóm lại, “disapproving” là một từ hữu ích để diễn tả sự không đồng ý, phản đối, coi thường hoặc không hài lòng về một điều gì đó. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ này một cách chính xác.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn hoặc tập trung vào một khía cạnh nào đó của cách sử dụng từ này không? Ví dụ, bạn có muốn tôi viết một câu ví dụ dài hơn sử dụng "disapproving" trong một tình huống cụ thể không?


Bình luận ()