defame là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

defame nghĩa là Defame. Học cách phát âm, sử dụng từ defame qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ defame

defameverb

Defame

/dɪˈfeɪm//dɪˈfeɪm/

Từ "defame" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • diːˈfeɪm (có thể đọc là "dee-faym")

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các âm tiết nhấn mạnh.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ defame trong tiếng Anh

Từ "defame" trong tiếng Anh có nghĩa là dìm thù, vu khống, làm ô nhục danh tiếng của ai đó bằng cách nói hay viết những điều sai sự thật hoặc gây tổn hại đến uy tín của họ. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và có ý nghĩa nghiêm trọng.

Dưới đây là cách sử dụng từ "defame" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Định nghĩa chính xác:

  • Definition: To harm someone's reputation by saying or writing false statements about them.
  • Ví dụ: "He was defamed by a rival in the business world after he accused him of fraud." (Anh ta bị dìm thù bởi đối thủ trong giới kinh doanh sau khi anh ta cáo buộc anh ta lừa đảo.)

2. Trong ngữ cảnh pháp lý:

  • Libel: "Defamation in writing" (Dìm thù bằng văn bản). Libel thường bao gồm các bài báo, quảng cáo, bài đăng trên mạng xã hội, hoặc các tài liệu in ấn.
  • Slander: "Defamation spoken orally" (Dìm thù bằng lời nói). Slander thường bao gồm các lời nói, tranh cãi, hoặc những lời phát biểu công khai.

3. Các cách sử dụng khác:

  • He defamed her online with false allegations. (Anh ta đã vu khống cô ấy trên mạng với những cáo buộc sai sự thật.)
  • The newspaper retracted the article, admitting they had defamed the company. (Báo đưa ra tuyên bố rút bài viết, thừa nhận rằng họ đã dìm thù công ty.)
  • It's important to avoid defaming someone, as it can have serious legal consequences. (Điều quan trọng là tránh dìm thù ai đó, vì nó có thể có những hậu quả pháp lý nghiêm trọng.)

4. Các từ đồng nghĩa thường được sử dụng cùng với "defame":

  • Slander: (dìm thù bằng lời nói)
  • Libel: (dìm thù bằng văn bản)
  • Impute: (gây đổ lỗi, cáo buộc)
  • Blackmail: (đe dọa, cưỡng ép)
  • Slander: (hại danh tiếng)

Lưu ý quan trọng:

  • Việc dìm thù là hành vi sai trái và có thể dẫn đến các hành động pháp lý.
  • Để chứng minh một ai đó đã dìm thù bạn, cần phải chứng minh rằng những lời nói hoặc hành động đó là sai sự thật, gây tổn hại đến danh tiếng của bạn và có ý định gây hại.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về "defamation" và "libel/slander" trên các trang web pháp lý uy tín như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "defame" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()