libel là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

libel nghĩa là phỉ báng. Học cách phát âm, sử dụng từ libel qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ libel

libelnoun

phỉ báng

/ˈlaɪbl//ˈlaɪbl/

Từ "libel" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈlaɪbəl

Phát âm chi tiết:

  • ˈlaɪ - Giống như "ly" trong tiếng Việt, nhưng phát âm rõ ràng hơn.
  • bəl - Giống như "bull" nhưng bỏ âm "l" cuối cùng.

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ libel trong tiếng Anh

Từ "libel" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khá phức tạp. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Định nghĩa chung:

  • Libel (noun): Là một hình thức của sự vu khống, nói dối hoặc viết dối mà gây thiệt hại cho danh tiếng của người khác. Nó thường được hiểu là một bài viết, bài đăng trên mạng, hoặc bất kỳ hình thức nào khác của thông tin sai sự thật gây hại được công bố rộng rãi.
  • Libelous (adjective): Mô tả một hành động hoặc nội dung là vu khống, dối trá, gây tổn hại đến danh tiếng.

2. Ví dụ về cách sử dụng:

  • "The newspaper published a libelous article about the politician." (Hãng báo đã đăng một bài viết vu khống về chính trị gia.)
  • "He sued the magazine for libel after they published false accusations about him." (Anh ta kiện tạp chí vì vu khống sau khi họ đăng những cáo buộc sai sự thật về anh ta.)
  • "Online libel is a complex legal issue." (Sự vu khống trực tuyến là một vấn đề pháp lý phức tạp.)
  • "The painting was considered libelous due to its unflattering depiction of the royal family." (Bức tranh được coi là vu khống vì bức chân dung không thiện cảm về hoàng gia.)

3. Sự khác biệt giữa Libel và Slander (Lời vu khống bằng lời nói):

  • Libel: Là sự vu khống bằng văn bản hoặc hình thức viết.
  • Slander: Là sự vu khống bằng lời nói (thường được gọi là “slander” trên sóng phát thanh hoặc truyền hình).

4. Yếu tố quan trọng để chứng minh libel:

Để chứng minh một cáo buộc là libel, thường phải chứng minh các yếu tố sau:

  • Thông tin sai sự thật: Nội dung phải là sự thật sai.
  • Công bố: Nội dung phải được công bố, có nghĩa là được tiếp cận bởi người khác (ví dụ: đăng trên báo, trên mạng, nói trong đám đông).
  • Gây thiệt hại: Nội dung phải gây ra thiệt hại cho danh tiếng của người bị cáo buộc. Ở Mỹ, cần chứng minh thiệt hại thực tế hoặc khả năng thiệt hại.

5. Liên quan đến Luật pháp:

Libel là một vấn đề pháp lý phức tạp. Việc theo đuổi kiện tụng libel có thể tốn kém và phức tạp. Luật pháp về libel khác nhau giữa các quốc gia và khu vực pháp lý.

Tóm lại:

"Libel" là một thuật ngữ pháp lý quan trọng chỉ sự vu khống bằng văn bản hoặc hình thức viết. Nó liên quan đến việc công bố thông tin sai sự thật gây tổn hại đến danh tiếng của người khác.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "libel" không? Ví dụ, tôi có thể nói về:

  • Các loại libel khác nhau (ví dụ: libel sually, libel per se)
  • Các quy định pháp lý liên quan đến libel ở một quốc gia cụ thể
  • Cách tránh bị cáo buộc libel

Bình luận ()