crowded là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

crowded nghĩa là đông đúc. Học cách phát âm, sử dụng từ crowded qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ crowded

crowdedadjective

đông đúc

/ˈkraʊdɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ crowded

Từ "crowded" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • /ˈkrəʊdɪd/ (Tiếng Anh Mỹ)
  • ** /ˈkroudɪd/** (Tiếng Anh Anh)

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • crow - /krəʊ/ (âm "c" gần như "cr", "o" như "ơ" trong "mơ", "d" gần như "đ")
  • ded - /ɪd/ (âm "i" ngắn như "i" trong "it", "d" như "đ")

Mẹo: Bạn có thể chia từ "crowded" thành "crow" và "ded" rồi luyện tập phát âm từng phần riêng lẻ trước.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ crowded trong tiếng Anh

Từ "crowded" trong tiếng Anh có nghĩa là "chật chội, đông đúc". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả tình trạng không gian:

  • A crowded street: Một con phố đông đúc.
  • A crowded room: Một căn phòng chật chội.
  • A crowded train: Một đoàn tàu đông nghịt.
  • A crowded apartment: Một căn hộ chật hẹp.
  • The airport was crowded because of the holiday: Sân bay đông đúc do ngày lễ.

2. Mô tả tình trạng đông người:

  • A crowded event: Một sự kiện đông người tham dự.
  • The concert was crowded with fans: Concert có rất nhiều fan đến xem.
  • The queue was crowded: Hàng đợi rất đông.

3. Sử dụng với các từ bổ nghĩa:

  • extremely crowded: vô cùng đông đúc.
  • surprisingly crowded: bất ngờ đông đúc.
  • mildly crowded: hơi đông đúc.

4. Sử dụng trong các thành ngữ:

  • Crowded with people: Ngập ngập người (thường dùng để mô tả một không gian hoặc sự kiện).
  • To be crowded out: Bị bỏ lại phía sau, không được chú ý (thường dùng trong bóng đá hoặc thể thao).

Ví dụ cụ thể hơn:

  • "I found the party crowded and couldn't find anyone to talk to." (Tôi thấy bữa tiệc đông đúc và không tìm thấy ai để nói chuyện.)
  • "Living in the city can be crowded, but it also offers many opportunities." (Sống ở thành phố có thể chật chội nhưng cũng mang đến nhiều cơ hội.)

Lưu ý: "Crowded" thường được dùng để chỉ tình trạng chật chội, đông đúc một cách không thoải mái.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể hơn về một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ như cách sử dụng trong các câu phức tạp hơn, hoặc cách sử dụng từ đồng nghĩa như "full" hoặc "busy"?

Luyện tập với từ vựng crowded

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The subway during rush hour is always __________, making it hard to find a seat.
  2. The beach was so __________ that we could barely see the sand.
  3. The library was unusually __________ yesterday — only a few students were there.
  4. Her schedule is too __________ to fit in another meeting this week.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The concert venue was __________, so we decided to leave early.
    a) crowded
    b) empty
    c) spacious
    d) noisy

  2. Which words correctly describe a busy market? (Chọn tất cả đáp án đúng)
    a) crowded
    b) chaotic
    c) isolated
    d) packed

  3. The __________ streets of Tokyo are famous for their neon signs.
    a) quiet
    b) crowded
    c) narrow
    d) deserted

  4. The conference room felt __________ after 50 people arrived.
    a) comfortable
    b) congested
    c) roomy
    d) crowded

  5. Avoid traveling during holidays; airports become extremely __________.
    a) crowded
    b) peaceful
    c) disordered
    d) vast


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: There were too many people in the mall.
    Rewrite: __________
  2. Original: The bus was full of passengers.
    Rewrite: __________
  3. Original: The park was overflowing with visitors.
    Rewrite: __________

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. crowded
  2. crowded
  3. quiet (nhiễu)
  4. busy (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) crowded
  2. a) crowded, b) chaotic, d) packed
  3. b) crowded
  4. b) congested, d) crowded (cả 2 đều đúng, "congested" nhấn mạnh sự tắc nghẽn)
  5. a) crowded

Bài tập 3:

  1. The mall was crowded.
  2. The bus was crowded.
  3. The park was packed (thay thế bằng từ khác, không dùng "crowded").

Bình luận ()