
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
crowded nghĩa là đông đúc. Học cách phát âm, sử dụng từ crowded qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đông đúc
Từ "crowded" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:
Mẹo: Bạn có thể chia từ "crowded" thành "crow" và "ded" rồi luyện tập phát âm từng phần riêng lẻ trước.
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn luyện tập thành công!
Từ "crowded" trong tiếng Anh có nghĩa là "chật chội, đông đúc". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ cụ thể hơn:
Lưu ý: "Crowded" thường được dùng để chỉ tình trạng chật chội, đông đúc một cách không thoải mái.
Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể hơn về một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ như cách sử dụng trong các câu phức tạp hơn, hoặc cách sử dụng từ đồng nghĩa như "full" hoặc "busy"?
The concert venue was __________, so we decided to leave early.
a) crowded
b) empty
c) spacious
d) noisy
Which words correctly describe a busy market? (Chọn tất cả đáp án đúng)
a) crowded
b) chaotic
c) isolated
d) packed
The __________ streets of Tokyo are famous for their neon signs.
a) quiet
b) crowded
c) narrow
d) deserted
The conference room felt __________ after 50 people arrived.
a) comfortable
b) congested
c) roomy
d) crowded
Avoid traveling during holidays; airports become extremely __________.
a) crowded
b) peaceful
c) disordered
d) vast
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()