heaving là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

heaving nghĩa là nặng nề. Học cách phát âm, sử dụng từ heaving qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ heaving

heavingadjective

nặng nề

/ˈhiːvɪŋ//ˈhiːvɪŋ/

Từ "heaving" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈhɛvɪŋ

Phát âm chi tiết:

  • ˈhɛv: Phát âm giống chữ "he" trong "head" kết hợp với âm "v"
  • ɪŋ: Phát âm giống chữ "in"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ heaving trong tiếng Anh

Từ "heaving" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Động từ (Verb)

  • Nỗ lực rất mạnh: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "heaving". Nó diễn tả việc dùng sức lực rất mạnh để nâng, đẩy, kéo hoặc vật gì đó lên, xuống hoặc sang một bên.

    • Ví dụ:
      • "He was heaving with effort as he lifted the heavy box." (Anh ấy nhọc nhằn đến cùng cực khi nâng chiếc hộp nặng.)
      • "The boats were heaving with passengers." (Các con thuyền đang chật cứng hành khách.)
      • "She heaved with a sigh." (Cô ấy thở dài và nhăn mặt.)
  • rung động, dao động: Trong một số trường hợp, "heaving" có thể chỉ sự rung động hoặc dao động mạnh.

    • Ví dụ:
      • "The ship was heaving in the rough seas." (Con tàu đang rung lắc mạnh trong những cơn sóng lớn.)

2. Danh từ (Noun)

  • Sự nỗ lực mạnh mẽ: Danh từ "heaving" ám chỉ hành động hoặc quá trình nỗ lực rất mạnh.

    • Ví dụ:
      • "He showed great heaving power." (Anh ấy thể hiện sức mạnh nỗ lực rất lớn.)
  • Sự rung lắc, dao động (thường dùng trong ngữ cảnh máy móc hoặc cơ thể):

    • Ví dụ:
      • "The engine was heaving violently." (Động cơ đang rung lắc dữ dội.)
      • "He felt a heaving in his stomach." (Anh ấy cảm thấy một cơn co giật ở bụng.)

Một vài lưu ý:

  • Liên quan đến cảm xúc: Trong tiếng Việt, "heaving" thường được dịch là "nhăn mặt" khi thể hiện sự khó chịu, đau đớn hoặc buồn bã.
  • Ngữ cảnh: Để hiểu chính xác nghĩa của "heaving", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ về cách sử dụng từ "heaving" trên các trang web như:

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "heaving" không?


Bình luận ()