complexion là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

complexion nghĩa là nước da. Học cách phát âm, sử dụng từ complexion qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ complexion

complexionnoun

nước da

/kəmˈplekʃn//kəmˈplekʃn/

Từ "complexion" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • kōm-plek-sī-uhn

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • kōm - nghe giống như "com" trong "comb" (cọ)
  • plek - nghe giống như "pluck" (nhặt)
  • - nghe giống như "see" (thấy)
  • uhn - một âm mũi, giống như "un" nhưng phát ra âm mũi

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ complexion trong tiếng Anh

Từ "complexion" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khá thú vị và đôi khi hơi khác biệt so với cách chúng ta hiểu thường ngày. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. (Dạng danh từ) - Chức sắc, cấp bậc: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "complexion". Nó ám chỉ vị trí, chức vụ hoặc cấp bậc trong một tổ chức, chính phủ, hoặc thậm chí một nhóm xã hội.

  • Ví dụ: "The complexion of the ambassador was impressive." (Chức sắc của phái đoàn đại sứ có vẻ ngoài ấn tượng.)
  • Ví dụ: "He held the complexion of a senior officer." (Ông ta có vẻ ngoài của một sĩ quan cao cấp.)
  • Ví dụ: "The complexion of the board of directors reflected the company's stability." (Thành phần ban lãnh đạo phản ánh sự ổn định của công ty.)

2. (Dạng tính từ) - Màu da, vẻ mặt: Trong một số trường hợp, "complexion" được dùng để mô tả màu da hoặc vẻ mặt của người. Tuy nhiên, cách này ít phổ biến hơn và cần cẩn thận khi sử dụng để tránh bị cho là phân biệt chủng tộc.

  • Ví dụ: "She had a rosy complexion." (Cô ấy có làn da hồng hào.)
  • Ví dụ: "His complexion was pale and tired." (Vẻ mặt anh ta nhợt nhạt và mệt mỏi.)
  • Lưu ý: Trong trường hợp này, "skin tone" hoặc "appearance" có thể là những lựa chọn thay thế an toàn hơn.

3. (Động từ - ít dùng) - Trang điểm, dưỡng da: "To complexion" nghĩa là trang điểm hoặc dưỡng da để có một làn da khỏe mạnh và đẹp.

  • Ví dụ: “She likes to complexion her face before going out.” (Cô ấy thích trang điểm mặt trước khi ra ngoài.) - Cách dùng này khá cổ điển và ít dùng trong tiếng Anh hiện đại.

Tổng kết:

  • Cách sử dụng phổ biến nhất: “Complexion” là danh từ chỉ vị trí, chức vụ, hoặc cấp bậc.
  • Cẩn trọng khi sử dụng: Nếu dùng để mô tả màu da, hãy cân nhắc sử dụng các từ khác như "skin tone" hoặc "appearance," và luôn đảm bảo rằng cách sử dụng của bạn tôn trọng và không mang tính phân biệt.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "complexion" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ complexion

put a new/different complexion on something
to change the way that a situation appears
  • What you have told us puts a different complexion on the situation.
  • The joke took on a rather serious complexion when the police became involved.

Bình luận ()