
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
closet nghĩa là buồng, phòng để đồ, phòng kho. Học cách phát âm, sử dụng từ closet qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
buồng, phòng để đồ, phòng kho
Từ "closet" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "closet" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Tổng kết:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Tủ đựng quần áo | "Let's organize my closet." |
Tủ đựng đồ (nhà bếp) | "The closet above the sink holds the cleaning supplies." |
Làm kín, đóng | "He closeted the door." |
Cận vệ, gần kề (hiếm) | (Chỉ dùng trong ngữ cảnh lịch sử) |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "closet", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Hy vọng điều này giúp bạn!
Which words can describe a storage space for clothes?
a) closet
b) wardrobe
c) drawer
d) balcony
The detective found a hidden letter inside the ________.
a) closet
b) cabinet
c) attic
d) glove compartment
To maximize space, they installed sliding doors for the ________.
a) shelf
b) closet
c) wardrobe
d) pantry
She searched every ________ but couldn’t find her missing necklace.
a) closet
b) suitcase
c) nook
d) cellar
The hotel suite included a walk-in ________ and a luxurious bathroom.
a) terrace
b) closet
c) corridor
d) storeroom
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()