closet là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

closet nghĩa là buồng, phòng để đồ, phòng kho. Học cách phát âm, sử dụng từ closet qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ closet

closetnoun

buồng, phòng để đồ, phòng kho

/ˈklɒzɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ closet

Từ "closet" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng:

1. Phát âm chuẩn (Mang ảnh hưởng từ vùng Boston):

  • ˈklɒzɪt
    • kl: giống âm "cl" trong "clock"
    • ɒ: âm "o" ngắn, giống như âm "o" trong "hot"
    • zɪt: giống âm "zit" trong "zit"

2. Phát âm phổ biến hơn (Mang ảnh hưởng từ vùng khác):

  • ˈklɑːsɪt
    • kl: giống âm "cl" trong "clock"
    • ɑː: âm "a" dài, giống như âm "a" trong "father"
    • sɪt: giống âm "sit" trong "sit"

Lời khuyên:

  • Nghe các bản ghi âm phát chuẩn cách phát âm này để có cảm nhận chính xác hơn. Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc các ứng dụng học tiếng Anh như Forvo, Merriam-Webster.
  • Nếu bạn không chắc chắn, cách phát âm ˈklɑːsɪt thường được chấp nhận rộng rãi hơn.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ closet trong tiếng Anh

Từ "closet" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Tủ đựng quần áo (gỗ/kim loại):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "closet". Nó là một chiếc tủ được thiết kế để đựng quần áo, giỏ xách, giày dép và các vật dụng cá nhân khác trong phòng ngủ, phòng tắm hoặc hành lang.
  • Ví dụ:
    • "I need to clean my closet and organize my clothes." (Tôi cần dọn dẹp tủ quần áo và sắp xếp quần áo.)
    • "She has a huge closet filled with beautiful dresses." (Cô ấy có một chiếc tủ quần áo to chứa đầy những chiếc váy xinh đẹp.)

2. Tủ đựng đồ (một ngăn, thường là trong nhà bếp):

  • Ý nghĩa: Trong một số khu vực, đặc biệt là nhà bếp, "closet" có thể đề chỉ một tủ nhỏ, thường là một ngăn, dùng để đựng đồ dùng như gia vị, dụng cụ nấu ăn, hoặc đồ khô.
  • Ví dụ:
    • "The spices are stored in a closet above the stove." (Các loại gia vị được cất giữ trong một tủ nhỏ phía trên bếp.)

3. (Động từ) Làm kín, đóng (về cửa ra vào, cửa sổ):

  • Ý nghĩa: "Closet" còn có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là đóng kín, khóa lại, hoặc bí mật.
  • Ví dụ:
    • "He closeted the door and turned off the lights." (Anh ấy đóng cửa lại và tắt đèn.)
    • "She closeted herself in the room, avoiding everyone." (Cô ấy tự khóa mình trong phòng, tránh xa mọi người.)

4. (Tính từ, ít phổ biến) Cận vệ, gần kề:

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh lịch sử, “closet” có thể có nghĩa là “cận vệ” hoặc “gần kề”, ám chỉ những người chỉ được triệu tập đến khi có sự kiện quan trọng xảy ra.
  • Ví dụ: (Rất hiếm khi dùng trong giao tiếp hàng ngày) "The closet men were called to the emergency meeting." (Những người cận vệ đã được triệu tập đến cuộc họp khẩn cấp.)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Tủ đựng quần áo "Let's organize my closet."
Tủ đựng đồ (nhà bếp) "The closet above the sink holds the cleaning supplies."
Làm kín, đóng "He closeted the door."
Cận vệ, gần kề (hiếm) (Chỉ dùng trong ngữ cảnh lịch sử)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "closet", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Hy vọng điều này giúp bạn!

Thành ngữ của từ closet

come out of the closet
to tell people in general something that you kept secret before, especially the fact that you are gay
  • More public figures are finding the courage to come out of the closet.
(be, remain, stay, etc.) in the closet
to keep something secret from most people, especially the fact that you are gay
  • The country's harsh policies forced him to stay in the closet.
  • Many gay celebrities still remain in the closet, fearful of intrusive publicity.
a skeleton in the closet
(informal)something shocking, embarrassing, etc. that has happened to you or your family in the past that you want to keep secret
  • They were hoping to find some skeletons in his closet.

Luyện tập với từ vựng closet

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She keeps her winter coats in the ________ because it’s too cramped in her bedroom.
  2. The hotel room had a small ________ with mirrored doors for guests to store their luggage.
  3. His childhood memories were buried deep in the ________ of his mind, untouched for years.
  4. After the earthquake, the bookshelf collapsed and blocked the ________ door.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which words can describe a storage space for clothes?
    a) closet
    b) wardrobe
    c) drawer
    d) balcony

  2. The detective found a hidden letter inside the ________.
    a) closet
    b) cabinet
    c) attic
    d) glove compartment

  3. To maximize space, they installed sliding doors for the ________.
    a) shelf
    b) closet
    c) wardrobe
    d) pantry

  4. She searched every ________ but couldn’t find her missing necklace.
    a) closet
    b) suitcase
    c) nook
    d) cellar

  5. The hotel suite included a walk-in ________ and a luxurious bathroom.
    a) terrace
    b) closet
    c) corridor
    d) storeroom


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Her dresses are stored in a small room next to the bathroom."
  2. Original: "The old house has a secret storage space behind the bookshelf."
  3. Original: "He hid his journals inside a wooden box under the bed."

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. closet
  2. closet
  3. depths (nhiễu; "closet" không phù hợp ngữ cảnh)
  4. wardrobe (nhiễu; ngữ cảnh vật lý nhưng sai từ)

Bài tập 2:

  1. a) closet, b) wardrobe
  2. a) closet, b) cabinet
  3. b) closet, c) wardrobe
  4. a) closet, c) nook
  5. b) closet

Bài tập 3:

  1. Rewritten: "Her dresses are hung in a small closet next to the bathroom."
  2. Rewritten: "The old house has a secret closet behind the bookshelf."
  3. Rewritten: "He hid his journals inside a drawer under the bed." (Không dùng "closet")

Bình luận ()