shelving là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

shelving nghĩa là kệ. Học cách phát âm, sử dụng từ shelving qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ shelving

shelvingnoun

kệ

/ˈʃelvɪŋ//ˈʃelvɪŋ/

Từ "shelving" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Shelving (v. - to shelve):

  • Phát âm: /ˈʃelvɪŋ/
  • Phân tích:
    • Sh: Giống âm "sh" trong "ship".
    • el: Giống âm "el" trong "bell".
    • v: Giống âm "v" trong "van".
    • ing: Giống âm "ing" trong "singing".
  • Dịch nghĩa: Đặt lên kệ, tạm dừng, hủy bỏ kế hoạch.

2. Shelving (n.):

  • Phát âm: /ˈʃelvɪŋ/
  • Phân tích: Giống như phát âm trên, nhưng không có đuôi "-ing".
  • Dịch nghĩa: Tủ kệ, hệ thống kệ.

Lời khuyên: Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ shelving trong tiếng Anh

Từ "shelving" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Hệ thống kệ (Noun - Danh từ):

  • Chức năng: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Shelving" đề cập đến một hệ thống các kệ được thiết kế để chứa và trưng bày đồ vật.
    • Example: "We need to buy some new shelving for the garage." (Chúng ta cần mua thêm kệ để kho hàng trong gara.)
    • Example: "The library has a wide selection of shelving for books." (Thư viện có nhiều loại kệ sách khác nhau.)
  • Vật liệu: "Shelving" cũng có thể chỉ chính các kệ đó, được làm từ nhiều chất liệu khác nhau.
    • Example: "The heavy-duty shelving could hold a lot of weight." (Kệ nặng trịch này có thể chịu được trọng lượng lớn.)

2. Hành động lắp đặt kệ (Verb - Động từ):

  • Ý nghĩa: "Shelving" có thể được dùng để chỉ hành động lắp đặt các kệ.
    • Example: "The carpenter is shelving the new bookshelves." (Thợ mộc đang lắp đặt các kệ sách mới.)
    • Example: "We need to shelve this project until next month." (Chúng ta cần tạm dừng dự án này cho đến tháng tới.) - Trong trường hợp này, "shelve" có nghĩa là tạm dừng hoặc hủy bỏ.

3. (Ít phổ biến hơn) Thư mục (Noun - Danh từ):

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "shelving" có thể ám chỉ việc sắp xếp tài liệu vào các thư mục hoặc hệ thống lưu trữ.
    • Example: "We’re shelving the documents for archival purposes." (Chúng ta đang lưu trữ các tài liệu này cho mục đích lưu trữ lâu dài.)

4. (Thường trong ngữ pháp) Đồng nghĩa với "to shelve” (Động từ – Hành động tạm dừng hoặc hủy bỏ)

  • Ý nghĩa: Thường được sử dụng trong ngữ pháp để ám chỉ hành động tạm dừng hoặc hủy bỏ một kế hoạch, đề xuất, hoặc dự án.
    • Example: "The company decided to shelve the merger plans." (Công ty quyết định tạm dừng các kế hoạch sáp nhập.)

Tóm lại:

  • Shelving (noun): Hệ thống kệ, kệ sách.
  • Shelve (verb): Lắp đặt kệ, tạm dừng/hủy bỏ.

Để hiểu rõ nghĩa của "shelving" trong một câu cụ thể, hãy chú ý đến ngữ cảnh xung quanh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "shelving" không?


Bình luận ()