cupboard là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cupboard nghĩa là 1 loại tủ có ngăn. Học cách phát âm, sử dụng từ cupboard qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cupboard

cupboardnoun

1 loại tủ có ngăn

/ˈkʌbəd/
Định nghĩa & cách phát âm từ cupboard

Từ "cupboard" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • cuh-bård

Trong đó:

  • cuh: Phát âm giống như "cu" trong từ "cut" nhưng ngắn gọn hơn.
  • bård: Phát âm gần giống như "board" nhưng âm "o" kéo dài hơn một chút.

Bạn có thể tham khảo thêm trên các trang web về phát âm tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cupboard trong tiếng Anh

Từ "cupboard" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Áp Chảo (Chest of Drawers):

Đây là nghĩa phổ biến nhất của "cupboard". Nó là một loại tủ gỗ có nhiều ngăn kéo, thường dùng để đựng quần áo, đồ dùng cá nhân, hoặc các vật dụng khác.

  • Ví dụ:
    • "She hung her dresses in the cupboard." (Cô ấy treo các bộ váy trong áp chảo.)
    • "The cupboard was overflowing with clothes." (Áp chảo tràn ngập quần áo.)

2. Tủ Kho (Storage Cabinet):

"Cupboard" cũng có thể dùng để chỉ một loại tủ nhỏ để lưu trữ đồ, thường là trong bếp hoặc nhà kho.

  • Ví dụ:
    • "He stored his tools in the garden cupboard." (Anh ấy cất công cụ vào tủ kho trong vườn.)
    • "We have a small cupboard for storing non-perishable food." (Chúng tôi có một tủ nhỏ để cất thực phẩm không cần bảo quản lạnh.)

3. Tủ Đựng Đồ Đạc Nhỏ (Small Cabinet):

Trong một số trường hợp, "cupboard" có thể chỉ một chiếc tủ nhỏ hơn, thường dùng để đựng đồ đạc trong phòng bếp hoặc phòng tắm.

  • Ví dụ:
    • "She put her spices in the kitchen cupboard." (Cô ấy cất gia vị vào tủ bếp.)

4. (Diễn Đạt, Trang Trí) Khoảng Không Gian, Khu Vực:

Trong một số trường hợp, "cupboard" được sử dụng một cách mang tính ẩn dụ để chỉ một khoảng không gian nhỏ, một khu vực hẹp hoặc một hoàn cảnh khó khăn.

  • Ví dụ:
    • "He is trapped in a cupboard." (Anh ấy bị mắc kẹt trong một không gian hẹp - có thể hiểu là một tình huống khó khăn.) – Đây là cách sử dụng không phổ biến.

Lưu ý:

  • Cupboard under the stairs: Đây là một cấu trúc tủ đặc biệt thường thấy trong các ngôi nhà Anh, được xây dựng ngay dưới cầu thang.

  • Cupboard door: Cánh cửa tủ.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "cupboard", bạn hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "cupboard" trong đó được không?

Thành ngữ của từ cupboard

the cupboard is bare
(British English)used to say that there is no money for something
  • They are seeking more funds but the cupboard is bare.
cupboard love
(British English, old-fashioned)love that somebody, especially a child, shows towards somebody else in order to get something
    a skeleton in the cupboard
    (informal)something shocking, embarrassing, etc. that has happened to you or your family in the past that you want to keep secret

      Luyện tập với từ vựng cupboard

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. She stored the plates and glasses in the ______ to keep them safe.
      2. The documents were hidden inside the ______, away from prying eyes.
      3. He hung his coat on the ______ instead of folding it properly.
      4. We need to buy more shelves because the ______ is too small for all these books.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. Where should we put these spices?
        a) cupboard
        b) sofa
        c) refrigerator
        d) drawer

      2. Which of these are typically used for storing kitchen items? (Chọn 2 đáp án)
        a) wardrobe
        b) cupboard
        c) bookshelf
        d) cabinet

      3. The teacher asked the students to take their textbooks from the ______.
        a) blackboard
        b) cupboard
        c) desk
        d) window

      4. "Don’t leave your shoes on the floor; put them in the ______," said Mom.
        a) bed
        b) closet
        c) cupboard
        d) table

      5. Her jewelry was scattered across the ______ instead of being organized.
        a) shelf
        b) counter
        c) cupboard
        d) chair


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: The dishes were placed on the shelf.
        Rewrite: ______

      2. Original: She keeps her clothes in a large wooden storage unit.
        Rewrite: ______

      3. Original: The tools are stored in a metal container. (Không dùng "cupboard")
        Rewrite: ______


      Đáp án:

      Bài 1:

      1. cupboard
      2. cupboard
      3. hook (nhiễu)
      4. bookshelf (nhiễu)

      Bài 2:

      1. a) cupboard
      2. b) cupboard, d) cabinet
      3. b) cupboard
      4. b) closet (nhiễu)
      5. b) counter (nhiễu)

      Bài 3:

      1. The dishes were placed in the cupboard.
      2. She keeps her clothes in a large wooden cupboard.
      3. The tools are stored in a metal chest. (Thay thế bằng "chest")

      Bình luận ()