
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
repository nghĩa là kho. Học cách phát âm, sử dụng từ repository qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
kho
Cách phát âm từ "repository" trong tiếng Anh như sau:
ˈrɛpəˌzɪtɔri
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "repository" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Tổng hợp:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Database | “The repository stores all user data.” |
Historical Fortress | “Rutland House was once a repository.” |
Code Repository (Git) | “Commit your code to the repository.” |
Document Repository | “The library is a repository of rare books.” |
Để hiểu rõ hơn, bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ "repository" được sử dụng.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ này không? Hoặc bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một lĩnh vực nào đó (ví dụ: lập trình, lịch sử,...) ?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()