repository là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

repository nghĩa là kho. Học cách phát âm, sử dụng từ repository qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ repository

repositorynoun

kho

/rɪˈpɒzətri//rɪˈpɑːzətɔːri/

Cách phát âm từ "repository" trong tiếng Anh như sau:

ˈrɛpəˌzɪtɔri

Phát âm chi tiết:

  • re-: phát âm như "rê" (như trong "red")
  • pə-: phát âm như "pơ" (như trong "pop")
  • ˈrɛ-: nhấn nhá ở âm này, phát âm như "rê" (như trong "bed")
  • zɪ-: phát âm như "zi" (như trong "zip")
  • tɔ-: phát âm như "tơ" (như trong "toe")
  • ˈrɪ-: nhấn nhá ở âm này, phát âm như "ri" (như trong "ride")
  • ɔ-: phát âm như "ơ" (như trong "caught")
  • ˈri: nhấn nhá ở âm này, phát âm như "ri" (như trong "ride")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ repository trong tiếng Anh

Từ "repository" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. ฐาน dữ liệu lưu trữ (Database): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

  • Ý nghĩa: Một nơi lưu trữ các dữ liệu, thông tin, hoặc tài sản theo một cách có hệ thống.
  • Ví dụ:
    • "The company uses a repository to store all of its customer data." (Công ty sử dụng một nhà kho dữ liệu để lưu trữ tất cả dữ liệu khách hàng của họ.)
    • "Git is a repository management system for tracking changes to code." (Git là một hệ thống quản lý nhà kho dữ liệu để theo dõi các thay đổi đối với mã.)
    • "Our database repository contains millions of images." ( Nhà kho dữ liệu của chúng tôi chứa hàng triệu hình ảnh.)

2. Lâu đài, kho vũ khí (Historical context): Trong lịch sử, "repository" có nghĩa là một lâu đài hoặc công trình được sử dụng để lưu trữ vũ khí, áo giáp và các vật tư quân sự khác.

  • Ví dụ:
    • "The repository at Stirling Castle was a vital storehouse for the Scottish army." ( Lâu đài Stirling là kho chứa quan trọng cho quân đội Scotland.)

3. (Trong lập trình) Nhà kho dữ liệu mã nguồn (Code repository): Đây là nghĩa phổ biến nhất trong lập trình, đặc biệt với Git và các hệ thống quản lý phiên bản.

  • Ý nghĩa: Một nơi lưu trữ các phiên bản mã nguồn của một dự án. Nó cho phép các nhà phát triển làm việc trên cùng một dự án, theo dõi các thay đổi và hợp nhất (merge) các thay đổi này lại với nhau.
  • Ví dụ:
    • "We pushed our changes to the repository on GitHub." (Chúng tôi đã đẩy các thay đổi của mình đến nhà kho dữ liệu trên GitHub.)
    • "Before committing, always check the repository for any conflicts." (Trước khi commit, hãy kiểm tra nhà kho dữ liệu để xem có xung đột nào không.)

4. (Trong thư viện/bảo tàng) Phòng lưu trữ tài liệu (Document repository): Một nơi lưu trữ các tài liệu, bản thảo, hoặc các vật phẩm khác.

  • Ví dụ:
    • "The university’s archives are a valuable repository of historical documents." (Kho lưu trữ của trường đại học là một nguồn tài liệu lịch sử quý giá.)

Tổng hợp:

Nghĩa Ví dụ
Database “The repository stores all user data.”
Historical Fortress “Rutland House was once a repository.”
Code Repository (Git) “Commit your code to the repository.”
Document Repository “The library is a repository of rare books.”

Để hiểu rõ hơn, bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ "repository" được sử dụng.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ này không? Hoặc bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một lĩnh vực nào đó (ví dụ: lập trình, lịch sử,...) ?


Bình luận ()