
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
wardrobe nghĩa là tủ đứng (chứa quần áo). Học cách phát âm, sử dụng từ wardrobe qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tủ đứng (chứa quần áo)
Từ "wardrobe" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "wardrobe" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khá phổ biến, thường liên quan đến việc lưu trữ quần áo. Dưới đây là các cách sử dụng chính và các ví dụ minh họa:
Tóm tắt:
Cách Sử Dụng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Tủ quần áo (trong nhà) | Tủ đựng đồ | “Let's organize the wardrobe.” (Hãy sắp xếp tủ quần áo.) |
Tủ quần áo (bộ đồ) | Bộ quần áo | “She’s creating a new wardrobe for the season.” (Cô ấy đang tạo một bộ quần áo mới cho mùa này.) |
(Ít dùng) | Phòng giam | (Ví dụ lịch sử) |
Lưu ý: Trong hầu hết các trường hợp, bạn sẽ gặp "wardrobe" dùng để chỉ chiếc tủ quần áo trong nhà. Nếu bạn muốn chỉ một bộ quần áo, hãy sử dụng từ "wardrobe" (định danh) hoặc "outfit" (bộ trang phục).
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của cách sử dụng từ "wardrobe" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()