wardrobe là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wardrobe nghĩa là tủ đứng (chứa quần áo). Học cách phát âm, sử dụng từ wardrobe qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wardrobe

wardrobenoun

tủ đứng (chứa quần áo)

/ˈwɔːdrəʊb/
Định nghĩa & cách phát âm từ wardrobe

Từ "wardrobe" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈwɔːrd.rəb

Phát âm chi tiết:

  • ˈwɔːrd: Phát âm giống như "word" nhưng kéo dài hơn một chút.
  • rəb: Phát âm giống như "rub" nhưng âm "r" hơi nhỏ.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wardrobe trong tiếng Anh

Từ "wardrobe" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khá phổ biến, thường liên quan đến việc lưu trữ quần áo. Dưới đây là các cách sử dụng chính và các ví dụ minh họa:

1. Tủ quần áo (một tủ lớn, thường trong nhà):

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "wardrobe". Nó thường mô tả một chiếc tủ lớn đựng quần áo, thường có cửa mở ra.
    • Ví dụ: "I need to buy a new wardrobe for my bedroom." (Tôi cần mua một chiếc tủ quần áo mới cho phòng ngủ của tôi.)
    • Ví dụ: "She has a beautiful antique wardrobe in her hallway." (Cô ấy có một chiếc tủ quần áo cổ điển đẹp ở hành lang.)

2. Tủ quần áo (một bộ quần áo):

  • "Wardrobe" cũng có thể dùng để chỉ một bộ quần áo, đặc biệt là một bộ trang phục lịch sự, thường được mặc trong các dịp quan trọng.
    • Ví dụ: "He wore a smart wardrobe to the wedding." (Anh ấy mặc một bộ quần áo lịch sự đến đám cưới.)
    • Ví dụ: "Her wardrobe included a fur coat and several silk dresses." (Bộ quần áo của cô ấy bao gồm một chiếc áo choàng lông và nhiều bộ váy lụa.)

3. (Ít dùng hơn) Tế bào giam giữ:

  • Trong tiếng Anh cổ, "wardrobe" còn có nghĩa là một căn phòng nhỏ, thường là một phòng giam trong nhà tù hoặc lâu đài. Cách sử dụng này rất ít khi được sử dụng ngày nay.
    • Ví dụ cũ: "The prisoner was locked in the wardrobe." (Nhà tù đã khóa tù nhân trong tủ.) - Cách này nghe hơi kỳ lạ.

Tóm tắt:

Cách Sử Dụng Nghĩa Ví dụ
Tủ quần áo (trong nhà) Tủ đựng đồ “Let's organize the wardrobe.” (Hãy sắp xếp tủ quần áo.)
Tủ quần áo (bộ đồ) Bộ quần áo “She’s creating a new wardrobe for the season.” (Cô ấy đang tạo một bộ quần áo mới cho mùa này.)
(Ít dùng) Phòng giam (Ví dụ lịch sử)

Lưu ý: Trong hầu hết các trường hợp, bạn sẽ gặp "wardrobe" dùng để chỉ chiếc tủ quần áo trong nhà. Nếu bạn muốn chỉ một bộ quần áo, hãy sử dụng từ "wardrobe" (định danh) hoặc "outfit" (bộ trang phục).

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của cách sử dụng từ "wardrobe" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể?

Các từ đồng nghĩa với wardrobe


Bình luận ()