
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cheat nghĩa là lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận. Học cách phát âm, sử dụng từ cheat qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lừa, lừa đảo, trò lừa đảo, trò gian lận
Từ "cheat" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng kết: /tʃiːt/ (ch-ee-t)
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác tại các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "cheat" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến hành vi gian lận, nhưng cũng có những trường hợp sử dụng khác. Dưới đây là phân loại và cách sử dụng chi tiết:
Các lỗi thường gặp và cách tránh:
Lưu ý: "Cheat" mang một ý nghĩa tiêu cực rất mạnh, thường liên quan đến hành vi không đạo đức hoặc vi phạm quy tắc.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "cheat" không?
He was accused of _____ to win the competition.
A) cheat
B) deceive
C) negotiate
D) collaborate
Which actions are considered unethical in academia? (Chọn 2 đáp án)
A) Plagiarize
B) Cheat
C) Innovate
D) Cite sources
The software prevents users from _____ during online tests.
A) cheating
B) debating
C) assisting
D) brainstorming
She felt guilty after _____ her friend by hiding the truth.
A) betraying
B) cheating
C) helping
D) praising
To _____ in a game, some players exploit hidden glitches.
A) advance
B) cheat
C) lose
D) cooperate
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()