cheat là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cheat nghĩa là lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận. Học cách phát âm, sử dụng từ cheat qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cheat

cheatverb

lừa, lừa đảo, trò lừa đảo, trò gian lận

/tʃiːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ cheat

Từ "cheat" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /tʃiːt/
    • /tʃi/ phát âm giống như "chi" trong chữ "children".
    • /eɪ/ phát âm giống như "ei" trong từ "say".
    • /t/ phát âm giống như "t" trong "tea".

Tổng kết: /tʃiːt/ (ch-ee-t)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác tại các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cheat trong tiếng Anh

Từ "cheat" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến hành vi gian lận, nhưng cũng có những trường hợp sử dụng khác. Dưới đây là phân loại và cách sử dụng chi tiết:

1. Gian lận trong các trò chơi, bài thi (Chủ yếu):

  • Noun (Danh từ): – Một hành vi gian lận
    • Example: “He was caught cheating on the exam.” (Anh ta bị bắt gian lận trong kỳ thi.)
    • Example: "Using unauthorized information is cheating." (Sử dụng thông tin không được phép là gian lận.)
  • Verb (Động từ): – Hành động gian lận
    • Example: “Don’t cheat at cards!” (Đừng gian lận khi chơi bài!)
    • Example: “She cheated her way to the top of the company.” (Cô ta gian lận để lên đỉnh doanh nghiệp.)

2. Gian lận dưới dạng lợi thế không công bằng:

  • Noun (Danh từ): – Một lợi thế không công bằng; một cách lợi dụng
    • Example: “He used his connections to cheat the system.” (Anh ta sử dụng các mối quan hệ của mình để gian lận hệ thống.)
  • Verb (Động từ): – Lợi dụng một cách không công bằng; thao túng
    • Example: “The company was accused of cheating its customers.” (Công ty bị cáo buộc gian lận khách hàng.)

3. Sử dụng từ "cheat" một cách hài hước, thân mật (Ít phổ biến hơn):

  • Noun (Danh từ): – Một món ăn ngọt ngào, thường là kẹo hoặc bánh
    • Example: "I have a cheat sheet on my desk that I’m using for the test.” (Tôi có một tờ ghi chú bí mật trên bàn để sử dụng trong kỳ thi – ở đây, “cheat sheet” dùng để ám chỉ tài liệu giúp gian lận)
    • Thường được dùng để chỉ những món đồ dùng giúp người ta làm việc dễ dàng hơn, thường là bằng cách không trung thực.

Các lỗi thường gặp và cách tránh:

  • "Cheat at": Cấu trúc này thường dùng để chỉ gian lận trong trò chơi, ví dụ: "He cheated at poker."
  • "Cheat someone": Cấu trúc này dùng để chỉ khi ai đó lợi dụng hoặc gian lận người khác. Ví dụ: "He cheated someone out of their money."

Lưu ý: "Cheat" mang một ý nghĩa tiêu cực rất mạnh, thường liên quan đến hành vi không đạo đức hoặc vi phạm quy tắc.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "cheat" không?

Thành ngữ của từ cheat

cheat death
to survive in a situation where you could have died

    Luyện tập với từ vựng cheat

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. Students who _____ on exams often face severe consequences, including expulsion.
    2. The company used misleading advertisements to _____ customers into buying low-quality products.
    3. She regretted her decision to _____ on her partner after their relationship ended.
    4. To _____ time, he pretended to read the report while actually scrolling through social media.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. He was accused of _____ to win the competition.
      A) cheat
      B) deceive
      C) negotiate
      D) collaborate

    2. Which actions are considered unethical in academia? (Chọn 2 đáp án)
      A) Plagiarize
      B) Cheat
      C) Innovate
      D) Cite sources

    3. The software prevents users from _____ during online tests.
      A) cheating
      B) debating
      C) assisting
      D) brainstorming

    4. She felt guilty after _____ her friend by hiding the truth.
      A) betraying
      B) cheating
      C) helping
      D) praising

    5. To _____ in a game, some players exploit hidden glitches.
      A) advance
      B) cheat
      C) lose
      D) cooperate

    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "He copied his colleague’s work and submitted it as his own."
      Rewrite: _____
    2. Original: "The athlete used banned substances to gain an unfair advantage."
      Rewrite: _____
    3. Original: "She lied to her boss about completing the project on time."
      Rewrite: (Không dùng "cheat") _____

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. cheat
    2. deceive (nhiễu)
    3. cheat
    4. waste (nhiễu)

    Bài 2:

    1. A) cheat, B) deceive
    2. A) Plagiarize, B) Cheat
    3. A) cheating
    4. A) betraying
    5. B) cheat

    Bài 3:

    1. He cheated by plagiarizing his colleague’s work.
    2. The athlete cheated by using banned substances.
    3. She misled her boss about the project deadline. (Dùng "misled" thay vì "cheat")

    Bình luận ()