centre là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

centre nghĩa là điểm giữa, trung trung tâm, trung ương. Học cách phát âm, sử dụng từ centre qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ centre

centrenoun

điểm giữa, trung trung tâm, trung ương

/ˈsɛntə/
Định nghĩa & cách phát âm từ centre

Từ "centre" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy theo vùng miền:

1. Phát âm chuẩn (British English - Anh):

  • /ˈsɛntər/
    • ˈsɛnt - Phát âm giống như "sent" trong "sent you"
    • ər - Phát âm là âm mũi, giống như âm "er" trong "her" nhưng bạn phải "mũi" âm thanh ra.

2. Phát âm phổ biến (American English - Mỹ):

  • /ˈsɛntrə/
    • ˈsɛnt - Giống như cách phát âm chuẩn.
    • ə - Phát âm là âm "ə" (schwa), một âm vô thanh rất nhẹ, giống như "a" trong "about".

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh, "centre" và "center" có nghĩa giống nhau (tụ tâm, trung tâm). Sự khác biệt nằm ở cách phát âm.
  • Nếu bạn ở Anh, hãy sử dụng cách phát âm chuẩn /ˈsɛntər/.
  • Nếu bạn ở Mỹ hoặc muốn sử dụng cách phát âm phổ biến, hãy sử dụng cách phát âm /ˈsɛntrə/.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trên Google hoặc YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ centre trong tiếng Anh

Từ "centre" (ở Anh và Úc) hoặc "center" (ở Mỹ) có nghĩa là trung tâm. Nó có nhiều cách sử dụng khác nhau, dưới đây là một số ví dụ và cách sử dụng phổ biến:

1. Trung tâm vật lý/Địa điểm:

  • The centre of the city: Trung tâm thành phố.
  • The centre of the map: Trung tâm bản đồ.
  • The centre of the village: Trung tâm làng.
  • Come to the centre!: Đến trung tâm đi!

2. Trung tâm của một hoạt động/Quá trình:

  • The centre of the storm: Trung tâm của cơn bão.
  • The centre of the debate: Trung tâm của cuộc tranh luận.
  • The centre of attention: Trung tâm sự chú ý.
  • The centre of the universe: Trung tâm vũ trụ (một hình ảnh ẩn dụ).

3. Cơ quan/Tổ chức:

  • The Labour Centre: Liên đoàn Lao động.
  • The National Centre for Disease Control: Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Quốc gia.
  • A community centre: Trung tâm cộng đồng.

4. Trong các cụm từ:

  • Centre yourself: Tập trung bản thân.
  • Centre your thoughts: Tập trung suy nghĩ của bạn.
  • Centre the table: Đặt bàn ăn vào trung tâm.
  • Centre the images: Căn chỉnh hình ảnh vào trung tâm.

5. Động từ (ở Anh và Mỹ):

  • To centre oneself: Tự tập trung (thường dùng trong thiền định).
  • To centre a painting: Căn chỉnh một bức tranh vào trung tâm.

Lưu ý về cách viết:

  • Anh và Úc: Sử dụng "centre".
  • Mỹ: Sử dụng "center".

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "centre/center"! Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, hãy hỏi nhé.

Các từ đồng nghĩa với centre

Thành ngữ của từ centre

front and centre
in or into the most important position
  • The issue has moved front and center in his presidential campaign.
left, right and centre
(informal)in all directions; everywhere
  • He's giving away money left, right and centre.

Luyện tập với từ vựng centre

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The new shopping _____ will open next month, featuring over 100 stores.
  2. She prefers to sit at the _____ of the room during meetings.
  3. The research team focused their attention on the _____ of the problem. (Answer: core/root)
  4. Please submit your documents to the reception _____. (Answer: desk/counter)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The conference will be held at the:
    a) centre
    b) middle
    c) edge
    d) corner

  2. Which words can replace "centre" in this sentence: "The city centre is crowded"?
    a) heart
    b) midpoint
    c) periphery
    d) downtown

  3. The NGO works to support marginalized communities in rural _____.
    a) centres
    b) areas
    c) zones
    d) hubs

  4. The scientist adjusted the microscope to observe the _____ of the cell.
    a) centre
    b) nucleus
    c) border
    d) layer

  5. The festival activities were _____ around the main square.
    a) centered
    b) scattered
    c) spread
    d) concentrated


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The most important part of the project is its goal.
    → The project _____ around its goal.
  2. The museum is located in the middle of the city.
    → The museum is in the city _____.
  3. The manager emphasized the key points during the presentation.
    → The manager _____ the presentation on the key points. (Answer: focused)

Đáp án:

Bài 1:

  1. centre
  2. centre
  3. core/root (từ thay thế)
  4. desk/counter (từ thay thế)

Bài 2:

  1. a) centre
  2. a) heart, b) midpoint, d) downtown
  3. b) areas
  4. a) centre, b) nucleus
  5. a) centered, d) concentrated

Bài 3:

  1. The project centres around its goal.
  2. The museum is in the city centre.
  3. The manager focused the presentation on the key points.

Bình luận ()