Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
carp nghĩa là Cá chép. Học cách phát âm, sử dụng từ carp qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Cá chép

Từ "carp" (cá chép) trong tiếng Anh có một vài cách phát âm, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web học tiếng Anh như:
Để luyện tập, hãy nghe và lặp lại nhiều lần, chú ý đến cách phát âm âm "r" và âm "a".
Chúc bạn học tốt!
Từ "carp" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân loại chi tiết:
Tóm lại:
| Nghĩa | Dạng từ | Ví dụ |
|---|---|---|
| Cá | fish | I like to watch the carps in the aquarium. |
| Thợ mổ cá | artisan | The carper used a special knife. |
| Bơi | - | The carps swam across the lake. |
| Sửa chữa (cổ) | - | He was required to carp the ship's timbers. |
Để giúp tôi cung cấp thông tin tốt hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về ngữ cảnh nào của từ "carp" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hay bạn muốn tìm hiểu về lịch sử của từ này?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()