carp là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

carp nghĩa là Cá chép. Học cách phát âm, sử dụng từ carp qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ carp

carpnoun

Cá chép

/kɑːp//kɑːrp/
Định nghĩa & cách phát âm từ carp

Từ "carp" (cá chép) trong tiếng Anh có một vài cách phát âm, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Phát âm phổ biến nhất (dùng cho "carp" là động từ - câu đe, câu thúc):

  • IPA: /kɑːrp/
  • Cách phát âm gần đúng: KAA-rp (âm "a" nghe như "a" trong "father")
  • Chú ý: Âm "r" ở đây là âm "r" hơi tròn, không giống âm "r" trong tiếng Việt.

2. Phát âm cho "carp" là danh từ - tên loài cá:

  • IPA: /kɑːrp/
  • Cách phát âm gần đúng: KAA-rp
  • Chú ý: Giống như phát âm động từ, âm "r" cũng là âm "r" hơi tròn.

Lời khuyên:

  • Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web học tiếng Anh như:

  • Để luyện tập, hãy nghe và lặp lại nhiều lần, chú ý đến cách phát âm âm "r" và âm "a".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ carp trong tiếng Anh

Từ "carp" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân loại chi tiết:

1. Cá:

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "carp", chỉ các loại cá cảnh, thường là cá có vảy màu sắc sặc sỡ, sống trong bể cá. Ví dụ:
    • "I have a beautiful carp in my aquarium." (Tôi có một con cá cảnh đẹp trong bể cá của mình.)
    • "Japanese carps are popular ornamental fish." (Cá chép Nhật Bản là những loại cá cảnh phổ biến.)
  • Phần từ: fish (dạng thường)

2. Người thợ mổ cá (trong ngành đánh bắt cá):

  • Ý nghĩa: "Carp" là một nghề thủ công truyền thống ở một số vùng của Trung Quốc và Nhật Bản, liên quan đến việc tháo vát và trang trí cá thê, cá trắm, hoặc các loại cá khác để làm đồ trang trí, quà tặng hoặc thực phẩm. Đây là một kỹ năng đòi hỏi sự khéo léo và tỉ mỉ.
    • "The carper meticulously cleaned the fish for the banquet." (Người thợ mổ cá cẩn thận làm sạch con cá cho bữa tiệc.)
  • Phần từ: artisan (nghề thủ công)

3. (Động từ) Đi lại trên nước (cá):

  • Ý nghĩa: Mô tả hành động của cá bơi lội trên mặt nước.
    • "The carps were swimming in the pond." (Những con cá đang bơi trong hồ.)
  • Phần từ: Không có

4. (Động từ) Sửa chữa các cấu trúc bằng gỗ (cách sử dụng ít phổ biến):

  • Ý nghĩa: Trong tiếng Anh cổ, “carp” có nghĩa là “sửa chữa”, thường dùng để chỉ việc đòi hỏi người thợ mộc phải sửa chữa các cấu trúc, đồ vật bằng gỗ. Cách dùng này rất cũ và ít được sử dụng hiện nay.
    • (Ví dụ cổ) "He was employed to carp the furniture." (Anh ấy được thuê để sửa chữa đồ gỗ.)

Tóm lại:

Nghĩa Dạng từ Ví dụ
fish I like to watch the carps in the aquarium.
Thợ mổ cá artisan The carper used a special knife.
Bơi - The carps swam across the lake.
Sửa chữa (cổ) - He was required to carp the ship's timbers.

Để giúp tôi cung cấp thông tin tốt hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về ngữ cảnh nào của từ "carp" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hay bạn muốn tìm hiểu về lịch sử của từ này?


Bình luận ()