caption là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

caption nghĩa là đầu đề. Học cách phát âm, sử dụng từ caption qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ caption

captionnoun

đầu đề

/ˈkæpʃn//ˈkæpʃn/

Từ "caption" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /kəˈpʃən/
    • kə: phát âm gần giống "kuh" (như trong "cup")
    • ˈpʃən: phát âm gần giống "pash-ən" (chú ý, "sh" được phát âm như "sh" trong "ship")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Cách sử dụng và ví dụ với từ caption trong tiếng Anh

Từ "caption" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Caption (n.): Phụ đề, chú thích

Đây là nghĩa phổ biến nhất của "caption". Nó thường được dùng để diễn tả:

  • Phụ đề trong phim, chương trình TV, video: Đây là những dòng chữ ngắn gọn mô tả nội dung hình ảnh, thường được phát ra bằng giọng nói. Ví dụ: "This is a scene where the hero discovers a secret passage."
  • Chú thích ảnh trên mạng xã hội (Facebook, Instagram, Twitter,...): Đây là những đoạn văn ngắn mô tả bức ảnh hoặc video, thường được viết để cung cấp thêm thông tin hoặc tăng tính tương tác. Ví dụ: "Enjoying a beautiful sunset at the beach 🌅 #sunset #beach #vacation"
  • Chú thích trên các bức tranh, tranh vẽ: Tương tự như trên mạng xã hội, chú thích giúp giải thích ý nghĩa hoặc bối cảnh của tác phẩm.
  • Chú thích trong sách, báo, tài liệu: Thường là một dòng ngắn gọn tóm tắt thông tin về hình ảnh hoặc đồ họa đi kèm.

2. Caption (v.): Viết phụ đề/chú thích

"Caption" cũng có thể là động từ, nghĩa là việc viết phụ đề hoặc chú thích. Ví dụ:

  • "She is captioning her photos for Instagram." (Cô ấy đang viết chú thích cho ảnh trên Instagram.)
  • "They captioned the video with a funny story." (Họ đã viết phụ đề cho video với một câu chuyện hài hước.)

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể hơn:

  • Phim/TV: "The movie had a really informative caption about the historical events it depicted." (Bộ phim có một phụ đề rất chi tiết về các sự kiện lịch sử mà nó mô tả.)
  • Instagram: "This photo has a great caption that really captures the feeling of the moment." (Ảnh này có một chú thích tuyệt vời, thực sự nắm bắt được cảm xúc của khoảnh khắc đó.)
  • Marketing: “Our promotional video features a compelling caption that highlights the product’s key benefits.” (Video quảng cáo của chúng tôi có một chú thích hấp dẫn, làm nổi bật những lợi ích chính của sản phẩm.)

Lời khuyên:

  • Khi sử dụng "caption", hãy đảm bảo bạn hiểu rõ ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp.
  • Trong mạng xã hội, caption thường ngắn gọn, hấp dẫn và sử dụng hashtag để tăng khả năng hiển thị.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "caption" không? Ví dụ, bạn có muốn tôi nói về cách viết caption hiệu quả trên Instagram hay cách sử dụng caption trong các loại hình truyền thông khác không?


Bình luận ()