annotation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

annotation nghĩa là Chú thích. Học cách phát âm, sử dụng từ annotation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ annotation

annotationnoun

Chú thích

/ˌænəˈteɪʃn//ˌænəˈteɪʃn/

Phát âm từ "annotation" trong tiếng Anh như sau:

  • /əˈnɒtʃən/

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • ə - âm "ə" là âm mũi, nghe giống như âm "uh" (như trong từ "about")
  • ˈnɒt - âm "n" như trong "no", âm "o" như trong "hot", âm "t" như trong "top" (nhấn mạnh vào âm tiết này)
  • chən - âm "ch" như trong "chair", âm "ən" là âm mũi, nghe giống như âm "un" (như trong "under")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác hơn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ annotation trong tiếng Anh

Từ "annotation" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • (n): Một ghi chú, chú thích, hoặc giải thích ngắn gọn kèm theo một văn bản, hình ảnh, hoặc bất kỳ thứ gì khác. Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ này.
    • Ví dụ: "The text includes several annotations to help readers understand complex concepts." (Văn bản có nhiều ghi chú để giúp người đọc hiểu các khái niệm phức tạp.)
    • Ví dụ: "He added a handwritten annotation to the map, pointing out interesting landmarks." (Anh ấy đã thêm một ghi chú viết tay vào bản đồ, chỉ ra các địa điểm thú vị.)

2. Trong lĩnh vực khoa học và học thuật:

  • (n): Một sự ghi chú chi tiết hoặc giải thích bổ sung về một khái niệm, dữ liệu, hoặc kết quả nghiên cứu. Thường thấy trong biên khảo, báo cáo khoa học, hoặc các bài viết nghiên cứu.
    • Ví dụ: “The researchers included detailed annotations in their report, explaining the statistical methods they used.” (Các nhà nghiên cứu đã đưa vào báo cáo của họ những ghi chú chi tiết, giải thích các phương pháp thống kê họ sử dụng.)
  • (v): Đánh dấu, chú thích, hoặc giải thích. (Ít dùng hơn so với dạng danh từ)
    • Ví dụ: "The editor annotated the manuscript to clarify ambiguous passages." (Nhà biên tập đã chú thích bản thảo để làm rõ các đoạn khó hiểu.)

3. Trong lĩnh vực GIS (Hệ thống Thông tin Địa lý):

  • (n): Một thông tin bổ sung liên quan đến một đối tượng địa lý, chẳng hạn như tên địa điểm, mô tả, hoặc thông tin về nguồn gốc. Đây là một ứng dụng chính của "annotation" trong bản đồ số và GIS.
    • Ví dụ: “The map uses aerial photographs with annotations indicating the location of historical sites.” (Bản đồ sử dụng ảnh hàng không có ghi chú chỉ ra vị trí của các địa điểm lịch sử.)

4. Trong lĩnh vực phát triển phần mềm và thiết kế UI/UX:

  • (n): Một câu lệnh hoặc đoạn mã (code comment) được thêm vào code để giải thích mục đích, logic, hoặc cách sử dụng của đoạn code đó. Giúp cho việc đọc và hiểu code dễ dàng hơn.
    • Ví dụ: "The programmer added annotations to the code to explain complex algorithms." (Nhà lập trình đã thêm ghi chú vào code để giải thích các thuật toán phức tạp.)

5. Trong lĩnh vực tranh ảnh và nghệ thuật:

  • (n): Một nét vẽ, chữ viết, hoặc ký hiệu được thêm vào một bức ảnh hoặc tác phẩm nghệ thuật để cung cấp thông tin bổ sung, giải thích bối cảnh, hoặc tạo hiệu ứng.
    • Ví dụ: "The artist added subtle annotations to the painting, hinting at hidden meanings." (Nhà nghệ sĩ đã thêm những ghi chú tinh tế vào bức tranh, gợi ý những ý nghĩa ẩn giấu.)

Tóm tắt:

Dạng từ Nghĩa Ví dụ
(n) Ghi chú, chú thích "He added annotations to the document."
(n) Giải thích chi tiết "The researchers included detailed annotations in their report."
(n) Thông tin bổ sung cho đối tượng địa lý (GIS) "The map uses aerial photographs with annotations indicating the location of historical sites."
(n) Câu lệnh/đoạn mã trong code "The programmer added annotations to the code..."
(n) Nhận xét, ký hiệu trên tranh ảnh/tác phẩm nghệ thuật "The artist added subtle annotations to the painting..."

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "annotation" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này.


Bình luận ()