Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
annotation nghĩa là Chú thích. Học cách phát âm, sử dụng từ annotation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Chú thích
Phát âm từ "annotation" trong tiếng Anh như sau:
Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác hơn trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "annotation" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất và giải thích chi tiết:
Tóm tắt:
| Dạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| (n) | Ghi chú, chú thích | "He added annotations to the document." |
| (n) | Giải thích chi tiết | "The researchers included detailed annotations in their report." |
| (n) | Thông tin bổ sung cho đối tượng địa lý (GIS) | "The map uses aerial photographs with annotations indicating the location of historical sites." |
| (n) | Câu lệnh/đoạn mã trong code | "The programmer added annotations to the code..." |
| (n) | Nhận xét, ký hiệu trên tranh ảnh/tác phẩm nghệ thuật | "The artist added subtle annotations to the painting..." |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "annotation" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()