Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
subtitle nghĩa là phụ đề. Học cách phát âm, sử dụng từ subtitle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phụ đề

Phát âm từ "subtitle" trong tiếng Anh như sau:
/ˈsʌbtɪt.l̩/
Phân tích từng phần:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "subtitle" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến việc cung cấp phụ đề cho các nội dung đa phương tiện. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Tóm lại:
| Sử dụng | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Phụ đề video/phim | Bản dịch văn bản hiển thị trên màn hình | "The new documentary features stunning visuals and engaging subtitles." |
| Tiêu đề phụ trong văn bản | Tiêu đề nhỏ hơn, chia nhỏ nội dung | "The book is divided into chapters, each with a clear subtitle." |
| Bóng gió | Ý nghĩa ẩn chứa, không được nói trực tiếp | “His silence was a subtitle to his disappointment." |
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "subtitle" không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()