subtitle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

subtitle nghĩa là phụ đề. Học cách phát âm, sử dụng từ subtitle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ subtitle

subtitlenoun

phụ đề

/ˈsʌbtaɪtl//ˈsʌbtaɪtl/
Định nghĩa & cách phát âm từ subtitle

Phát âm từ "subtitle" trong tiếng Anh như sau:

/ˈsʌbtɪt.l̩/

Phân tích từng phần:

  • sub-: phát âm như "sʌb" (giống "sub" trong "subway")
  • title: phát âm như "tɪt.l̩" (ký tự "l̩" là âm cuối, phát âm gần giống "l" nhưng kéo dài và có âm mũi nhẹ, khó mô tả bằng chữ viết. Bạn có thể thử nghe qua các bản ghi âm để cảm nhận chính xác nhất)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ subtitle trong tiếng Anh

Từ "subtitle" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến việc cung cấp phụ đề cho các nội dung đa phương tiện. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Phụ đề (Subtitles):

  • Định nghĩa: Subtitle là bản dịch văn bản của lời nói trong một video, phim, chương trình TV, hoặc podcast. Nó hiển thị trên màn hình trong khi âm thanh đang phát.
  • Ví dụ:
    • "Please enable subtitles to follow the story." (Vui lòng bật phụ đề để theo dõi câu chuyện.)
    • "The movie has subtitles in English, French, and Spanish." (Phim có phụ đề bằng tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha.)
    • "I'm reading the subtitles to understand the dialogue." (Tôi đang đọc phụ đề để hiểu lời thoại.)

2. Tiêu đề phụ (Subtitles - for publications):

  • "Subtitle" cũng có thể được sử dụng để chỉ tiêu đề phụ (subheadings) trong một bài viết, báo cáo, sách, hoặc tài liệu khác. Đây là các tiêu đề nhỏ hơn, được sử dụng để chia nhỏ nội dung và làm cho nó dễ đọc hơn.
  • Ví dụ:
    • "The report included several key findings, highlighted by subtitles." (Báo cáo bao gồm nhiều phát hiện quan trọng, được làm nổi bật bởi tiêu đề phụ.)
    • “The article's subtitles helped me understand the complex topic.” (Tiêu đề phụ của bài báo đã giúp tôi hiểu chủ đề phức tạp này.)

3. Ý nghĩa bóng gió (subtle):

  • Đôi khi, "subtitle" được sử dụng với nghĩa bóng gió, ám chỉ một ý nghĩa ẩn chứa bên dưới, không được nói ra trực tiếp.
  • Ví dụ:
    • “His words were polite, but the subtitles of his expression suggested he was angry.” (Lời nói của anh ta lịch sự, nhưng sự diễn tả của anh ta lại ngụ ý rằng anh ta đang tức giận.)

Tóm lại:

Sử dụng Nghĩa Ví dụ
Phụ đề video/phim Bản dịch văn bản hiển thị trên màn hình "The new documentary features stunning visuals and engaging subtitles."
Tiêu đề phụ trong văn bản Tiêu đề nhỏ hơn, chia nhỏ nội dung "The book is divided into chapters, each with a clear subtitle."
Bóng gió Ý nghĩa ẩn chứa, không được nói trực tiếp “His silence was a subtitle to his disappointment."

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "subtitle" không?


Bình luận ()