
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bury nghĩa là chôn cất, mai táng. Học cách phát âm, sử dụng từ bury qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chôn cất, mai táng
Từ "bury" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:
Ví dụ: "I will bury the treasure." (Tôi sẽ chôn giấu kho báu.)
Ví dụ: "The grave was buried deeply." (Mộ được chôn sâu.)
Lưu ý:
Để luyện tập, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:
Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
Từ "bury" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Các thì của động từ "bury":
Lưu ý sử dụng:
Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "bury" không? Điều này sẽ giúp tôi cung cấp cho bạn những ví dụ và giải thích phù hợp hơn.
Archaeologists often ______ artifacts to protect them from looters.
a) bury
b) conceal
c) discard
d) display
The politician’s scandal was so severe that his team tried to ______ the truth.
a) hide
b) bury
c) expose
d) ignore
During winter, some animals ______ food to survive when resources are scarce.
a) store
b) bury
c) waste
d) consume
The detective warned the suspect: "You can’t ______ evidence forever; it will be found eventually."
a) burn
b) bury
c) alter
d) fabricate
The protesters ______ the statue under a pile of flowers as a symbolic act.
a) destroyed
b) buried
c) painted
d) removed
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()