bury là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bury nghĩa là chôn cất, mai táng. Học cách phát âm, sử dụng từ bury qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bury

buryverb

chôn cất, mai táng

/ˈbɛri/
Định nghĩa & cách phát âm từ bury

Từ "bury" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:

1. Phát âm "bur-ee" (hay nhất trong tiếng Anh Mỹ):

  • bur: nghe giống như "bur" trong từ "burn"
  • ee: nghe giống như "ee" trong từ "see"

Ví dụ: "I will bury the treasure." (Tôi sẽ chôn giấu kho báu.)

2. Phát âm "ber-ee" (hay hơn trong tiếng Anh Anh):

  • ber: nghe giống như "ber" trong từ "bear"
  • ee: nghe giống như "ee" trong từ "see"

Ví dụ: "The grave was buried deeply." (Mộ được chôn sâu.)

Lưu ý:

  • Phát âm "bur-ee" phổ biến hơn ở Mỹ.
  • Phát âm "ber-ee" phổ biến hơn ở Anh.

Để luyện tập, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bury trong tiếng Anh

Từ "bury" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa cơ bản: Chôn (người, đồ vật)

  • Cách sử dụng: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Bury" có nghĩa là chôn cái gì đó xuống đất, thường là người hoặc đồ vật.
  • Ví dụ:
    • “The soldiers were buried in a mass grave.” (Những người lính được chôn trong một bãi chôn tập thể.)
    • “He buried his dog in the backyard.” (Anh ấy đã chôn con chó của mình ở sân sau.)
    • "They buried the treasure beneath the old oak tree." (Họ đã chôn kho báu dưới gốc cây cổ.)

2. Nghĩa bóng: Ẩn, che giấu (một sự thật, cảm xúc)

  • Cách sử dụng: "Bury" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để miêu tả việc che giấu hoặc cố gắng quên đi một sự thật, cảm xúc hoặc vấn đề.
  • Ví dụ:
    • “She buried her grief deep inside.” (Cô ấy đã chôn sâu nỗi buồn của mình.)
    • “He tried to bury his anger, but it kept bubbling up.” (Anh ấy đã cố gắng che giấu sự tức giận của mình, nhưng nó cứ bốc lên.)
    • “Don’t bury your talents – share them with the world!” (Đừng che giấu tài năng của bạn – hãy chia sẻ chúng với thế giới!)

3. Nghĩa idiom (thành ngữ):

  • bury the hatchet: (chấm dứt tranh cãi) - "They decided to bury the hatchet and reconcile." (Họ quyết định chấm dứt tranh cãi và hòa giải.)
  • bury the lead: (che giấu thông tin quan trọng) - (Trong báo chí) - "The newspaper buried the lead story on climate change." (Báo chí đã che giấu tin chính về biến đổi khí hậu - tin chính.)

Các thì của động từ "bury":

  • Simple Present: Bury (chôn)
  • Simple Past: Buried (chôn)
  • Past Participle: Buried (đã chôn)
  • Present Perfect: Have buried (đã chôn)

Lưu ý sử dụng:

  • Khi nói về việc chôn cất vật thể (như đồ vật, người chết), thường sử dụng quá khứ đơn (buried).
  • Khi nói về việc che giấu cảm xúc hoặc sự thật, có thể sử dụng các thì khác như present perfect, để diễn tả trạng thái hiện tại.

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "bury" không? Điều này sẽ giúp tôi cung cấp cho bạn những ví dụ và giải thích phù hợp hơn.

Thành ngữ của từ bury

bury the hatchet | bury your differences
to stop not being friendly and become friends again
  • After not speaking to each other for years, the two brothers decided to bury the hatchet.
bury/hide your head in the sand
to refuse to admit that a problem exists or refuse to deal with it
    bury the lede/lead
    to give the most important point of a news story near the end instead of at the beginning
    • Unfortunately, he buried the lede in the last paragraph of the story.

    Luyện tập với từ vựng bury

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. After the earthquake, rescuers worked tirelessly to ______ the victims under the rubble.
    2. The dog loves to ______ its bones in the backyard, digging holes every weekend.
    3. She tried to ______ her sadness by focusing on work, but it didn’t last long. (đáp án không phải "bury")
    4. The treasure hunters hoped to ______ the chest near the old oak tree. (đáp án không phải "bury")

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Archaeologists often ______ artifacts to protect them from looters.
      a) bury
      b) conceal
      c) discard
      d) display

    2. The politician’s scandal was so severe that his team tried to ______ the truth.
      a) hide
      b) bury
      c) expose
      d) ignore

    3. During winter, some animals ______ food to survive when resources are scarce.
      a) store
      b) bury
      c) waste
      d) consume

    4. The detective warned the suspect: "You can’t ______ evidence forever; it will be found eventually."
      a) burn
      b) bury
      c) alter
      d) fabricate

    5. The protesters ______ the statue under a pile of flowers as a symbolic act.
      a) destroyed
      b) buried
      c) painted
      d) removed


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: He hid his past mistakes from everyone.
      Rewrite: He _____ his past mistakes to avoid judgment.
    2. Original: The villagers concealed the ancient scrolls in a cave.
      Rewrite: The villagers _____ the ancient scrolls deep underground.
    3. Original: She suppressed her anger during the meeting. (Không dùng "bury")
      Rewrite: She _____ her anger and remained calm.

    Đáp án:

    Bài tập 1:

    1. bury
    2. bury
    3. suppress/ignore (không phải "bury")
    4. hide/place (không phải "bury")

    Bài tập 2:

    1. a) bury, b) conceal
    2. a) hide, b) bury
    3. a) store, b) bury
    4. b) bury
    5. b) buried

    Bài tập 3:

    1. He buried his past mistakes to avoid judgment.
    2. The villagers buried the ancient scrolls deep underground.
    3. She masked/repressed her anger and remained calm. (không dùng "bury")

    Bình luận ()