Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bounty nghĩa là Bounty. Học cách phát âm, sử dụng từ bounty qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Bounty
Từ "bounty" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:
Lưu ý:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "bounty" trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "bounty" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, và cách sử dụng nó khá đa dạng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Tổng kết:
| Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|
| Phần thưởng tiền mặt | "A $5,000 bounty for finding bugs." |
| Phần thưởng truyền thống | "A bounty on the outlaw's head." |
| Khuyến khích/Động lực | "A bounty on customer satisfaction." |
Lưu ý: Khi sử dụng từ "bounty," hãy đảm bảo bạn hiểu rõ ngữ cảnh để sử dụng đúng nghĩa. Trong lĩnh vực bảo mật, nghĩa "phần thưởng tiền mặt cho việc tìm lỗi" là phổ biến nhất.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "bounty" trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ như trong lĩnh vực bảo mật, hoặc lịch sử?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()