aside from là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

aside from nghĩa là ngoài ra, trừ ra. Học cách phát âm, sử dụng từ aside from qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ aside from

aside fromidiomatic

ngoài ra, trừ ra

Định nghĩa & cách phát âm từ aside from

Từ "aside from" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • aside: /ˈæˌsaɪd/ (nguyên âm /æ/ như "a" trong "cat" và nguyên âm cuối /d/)
  • from: /frɒm/ (nguyên âm /ɒ/ như "o" trong "hot" và phụ âm cuối /m/)

Tổng hợp: /ˈæˌsaɪd frɒm/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ aside from trong tiếng Anh

Từ "aside from" trong tiếng Anh có nghĩa là "ngoài việc", "ngoài việc đó", "bên cạnh đó". Nó thường được sử dụng để đưa ra một thông tin bổ sung hoặc một yếu tố khác ngoài những gì đã đề cập trước đó. Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ cụ thể:

1. Cấu trúc và ý nghĩa:

  • Aside from: Ngoài việc…; Bên cạnh…; Ngoài ra…
  • Nó thường được dùng để:
    • Thêm một thông tin bổ sung.
    • So sánh hoặc đối chiếu với một yếu tố khác.
    • Nhấn mạnh một điểm quan trọng bên cạnh những yếu tố khác.

2. Ví dụ:

  • "Aside from being a talented musician, he's also a brilliant writer." (Ngoài việc là một nhạc sĩ tài năng, anh ấy còn là một nhà văn xuất sắc.) – Ở đây, "aside from being a talented musician" (ngoài việc là một nhạc sĩ tài năng) là một thông tin bổ sung về anh ta.
  • "Aside from the cost, the car is very fuel-efficient." (Bên cạnh chi phí, chiếc xe này rất tiết kiệm nhiên liệu.) – "Aside from the cost" (ngoài chi phí) là một yếu tố khác cần xem xét khi đánh giá chiếc xe.
  • "Aside from his family, he enjoys spending time with his friends." (Ngoài gia đình, anh ấy thích dành thời gian với bạn bè.) – Ở đây, "aside from his family" (ngoài gia đình) đưa ra một sở thích khác của anh ta.
  • "Aside from that, I don't have any other ideas." (Ngoài điều đó ra, tôi không có bất kỳ ý tưởng nào khác.) – “Aside from that” (ngoài điều đó) cho biết đây là ý tưởng cuối cùng.

3. Cách sử dụng trong văn bản:

  • Ở đầu câu: "Aside from its beauty, the painting evokes many emotions."
  • Ở giữa câu: “He’s a good student, aside from his lack of motivation."
  • Ở cuối câu: “The food was delicious, aside from being a little too salty.”

4. Thay thế:

Bạn có thể thay "aside from" bằng các từ đồng nghĩa như:

  • Besides
  • In addition to
  • Apart from
  • Along with
  • Furthermore

Lưu ý: "Aside from" thường tạo cảm giác trang trọng hơn so với "in addition" hoặc “besides.”

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "aside from" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng aside from

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. __________ studying hard, Lisa also volunteers at a local hospital every weekend.
  2. The conference covered many topics, __________ artificial intelligence and climate change.
  3. He has no hobbies __________ playing video games and watching movies.
  4. We discussed everything __________ the budget, which will be reviewed next week.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. __________ his busy schedule, John still finds time to exercise.
    a) Aside from
    b) Except
    c) Besides
    d) Apart
  2. All team members attended the meeting __________ Sarah, who was on sick leave.
    a) except for
    b) aside from
    c) in addition to
    d) moreover
  3. The museum exhibits artifacts from various cultures, __________ ancient Egyptian relics.
    a) including
    b) aside from
    c) beside
    d) with
  4. __________ a few minor errors, her presentation was flawless.
    a) Aside from
    b) Except
    c) Besides
    d) Beyond
  5. The hotel offers many amenities, __________ a swimming pool and free Wi-Fi.
    a) such as
    b) aside from
    c) except
    d) in addition

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. She enjoys all outdoor activities except skiing.
    → __________
  2. In addition to his academic achievements, he won several sports awards.
    → __________
  3. The report mentions all factors except the economic impact.
    → __________

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. Aside from
  2. including (nhiễu: "aside from" không hợp ngữ cảnh)
  3. except for (nhiễu: diễn đạt ngoại lệ)
  4. aside from

Bài tập 2:

  1. a) Aside from (cũng có thể chọn c) Besides)
  2. a) except for (nhiễu: "aside from" sai vì chỉ ngoại lệ)
  3. a) including (nhiễu: "aside from" sai ngữ cảnh)
  4. a) Aside from
  5. a) such as (nhiễu: liệt kê ví dụ)

Bài tập 3:

  1. Aside from skiing, she enjoys all outdoor activities.
  2. Aside from his academic achievements, he won several sports awards.
  3. The report mentions all factors except for the economic impact. (không dùng "aside from")

Bình luận ()