analyse là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

analyse nghĩa là phân tích. Học cách phát âm, sử dụng từ analyse qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ analyse

analyseverb

phân tích

/ˈanəlʌɪz/
Định nghĩa & cách phát âm từ analyse

Từ "analyse" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈænej.sɪs/
  • Dùng tiếng Anh để giải thích: /ˈænej.sɪs/

Phân tích chi tiết:

  • /ˈænej/: Phát âm như "a-nay" (giống như "an" trong "and" nhưng kéo dài hơn một chút).
  • /sɪs/: Phát âm như "siss" (như tiếng kêu của con bé khóc, nhưng ngắn gọn).

Lưu ý:

  • "Analyse" là một từ gốc của tiếng Pháp, nhưng nó đã được chấp nhận vào tiếng Anh.
  • Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm thường là /ˈænej.sɪs/.
  • Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm có thể hơi khác một chút, nhưng vẫn gần giống.

Bạn có thể tìm thêm video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm rõ ràng hơn:

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ analyse trong tiếng Anh

Từ "analyse" trong tiếng Anh có nghĩa là "phân tích". Nó thường được sử dụng thay cho "analyze" (một cách viết tắt của "analyze"). Dưới đây là cách sử dụng từ "analyse" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Như một động từ (verb):

  • Phân tích một vấn đề, một tình huống, hoặc một dữ liệu:

    • "The scientist will analyse the data to find patterns." (Nhà khoa học sẽ phân tích dữ liệu để tìm ra các mẫu).
    • "We need to analyse the cause of the problem before we can find a solution." (Chúng ta cần phân tích nguyên nhân của vấn đề trước khi có thể tìm ra giải pháp).
    • "The lawyer analysed the contract to identify potential loopholes." (Luật sư đã phân tích hợp đồng để xác định các lỗ hổng tiềm ẩn).
  • Phân tích một tác phẩm, một bài viết, hoặc một tác phẩm nghệ thuật:

    • "Let's analyse the themes in this poem." (Hãy phân tích các chủ đề trong bài thơ này).
    • "The critic analysed the painting's composition and colour palette." (Nhà phê bình đã phân tích bố cục và bảng màu của bức tranh).

2. Như một danh từ (noun):

  • Quá trình phân tích:

    • "The analyse revealed a complex network of relationships." (Việc phân tích đã tiết lộ một mạng lưới phức tạp các mối quan hệ).
    • "A detailed analysis is required to understand the situation." (Một phân tích chi tiết là cần thiết để hiểu rõ tình hình).
  • Kết quả của việc phân tích:

    • "The analysis showed that the company's profits were declining." (Kết quả phân tích cho thấy lợi nhuận của công ty đang giảm).

Sự khác biệt nhỏ giữa "analyse" và "analyze":

  • "Analyse" thường được sử dụng trong tiếng Anh (Anh), đặc biệt là trong các lĩnh vực như khoa học, luật pháp và học thuật.
  • "Analyze" thường được sử dụng trong tiếng Mỹ. Tuy nhiên, cả hai từ đều có nghĩa là "phân tích" và thường có thể thay thế cho nhau.

Ví dụ tổng hợp:

  • British English: "The researchers will analyse the soil samples to determine their composition."
  • American English: "The researchers will analyze the soil samples to determine their composition."

Lời khuyên:

Để dễ dàng hơn, bạn có thể nhớ rằng:

  • "Analyze" - All (Tất cả)
  • "Analyse" - Always (Luôn luôn) - thường dùng trong tiếng Anh (Anh)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "analyse" trong tiếng Anh!

Luyện tập với từ vựng analyse

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Researchers need to ______ the data carefully before drawing conclusions.
  2. The software can ______ large datasets in seconds, saving hours of manual work.
  3. She decided to ______ the problem from multiple angles to find the best solution. (gợi ý: synonym của "analyse")
  4. The team failed to ______ the risks properly, leading to unexpected losses. (gợi ý: từ thường đi với "risks")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To improve efficiency, managers should regularly ______ workflow processes.
    a) analyse
    b) describe
    c) summarize
    d) ignore

  2. Which action is essential before presenting a scientific report? (Choose all correct answers)
    a) analyse the results
    b) decorate the slides
    c) discuss the methodology
    d) interview participants

  3. The phrase "______ the market trends" is grammatically incorrect because:
    a) analysing
    b) to analysing
    c) analyse
    d) analysis

  4. Before making a decision, you should ______ all available options.
    a) analyze (US spelling)
    b) evaluate
    c) analyse (UK spelling)
    d) imagine

  5. The CEO demanded a detailed ______ of the competitor’s strategy.
    a) analysis
    b) analysation (incorrect form)
    c) analysing
    d) analyse


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "We examined customer feedback to improve our service."
    Rewrite: ______ (use "analyse")

  2. Original: "Breaking down complex problems helps scientists understand them."
    Rewrite: ______ (use a form of "analyse")

  3. Original: "The committee reviewed the proposal thoroughly."
    Rewrite: ______ (do NOT use "analyse")


Đáp án:

Bài 1:

  1. analyse
  2. analyse
  3. examine (hoặc assess/investigate)
  4. assess (hoặc evaluate)

Bài 2:

  1. a) analyse
  2. a) analyse the results, c) discuss the methodology
  3. b) to analysing (sai vì sau giới từ "to" cần V-ing: "analysing")
  4. a) analyze, b) evaluate, c) analyse
  5. a) analysis

Bài 3:

  1. "We analysed customer feedback to improve our service."
  2. "Analysing complex problems helps scientists understand them."
  3. "The committee scrutinized the proposal thoroughly." (hoặc evaluated/assessed)

Bình luận ()