
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
analyse nghĩa là phân tích. Học cách phát âm, sử dụng từ analyse qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phân tích
Từ "analyse" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm thêm video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm rõ ràng hơn:
Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!
Từ "analyse" trong tiếng Anh có nghĩa là "phân tích". Nó thường được sử dụng thay cho "analyze" (một cách viết tắt của "analyze"). Dưới đây là cách sử dụng từ "analyse" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Phân tích một vấn đề, một tình huống, hoặc một dữ liệu:
Phân tích một tác phẩm, một bài viết, hoặc một tác phẩm nghệ thuật:
Quá trình phân tích:
Kết quả của việc phân tích:
Sự khác biệt nhỏ giữa "analyse" và "analyze":
Ví dụ tổng hợp:
Lời khuyên:
Để dễ dàng hơn, bạn có thể nhớ rằng:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "analyse" trong tiếng Anh!
To improve efficiency, managers should regularly ______ workflow processes.
a) analyse
b) describe
c) summarize
d) ignore
Which action is essential before presenting a scientific report? (Choose all correct answers)
a) analyse the results
b) decorate the slides
c) discuss the methodology
d) interview participants
The phrase "______ the market trends" is grammatically incorrect because:
a) analysing
b) to analysing
c) analyse
d) analysis
Before making a decision, you should ______ all available options.
a) analyze (US spelling)
b) evaluate
c) analyse (UK spelling)
d) imagine
The CEO demanded a detailed ______ of the competitor’s strategy.
a) analysis
b) analysation (incorrect form)
c) analysing
d) analyse
Original: "We examined customer feedback to improve our service."
Rewrite: ______ (use "analyse")
Original: "Breaking down complex problems helps scientists understand them."
Rewrite: ______ (use a form of "analyse")
Original: "The committee reviewed the proposal thoroughly."
Rewrite: ______ (do NOT use "analyse")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()