affordable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

affordable nghĩa là có thể chi trả. Học cách phát âm, sử dụng từ affordable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ affordable

affordableadjective

có thể chi trả

/əˈfɔːdəbl//əˈfɔːrdəbl/

Có một vài cách phát âm từ "affordable" trong tiếng Anh, tùy thuộc vào giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phổ biến nhất:

1. Cách phát âm phổ biến nhất (theo giọng Mỹ):

  • ˈæfərdəbl
    • ˈæf: Giống như phát âm chữ "cat"
    • ərd: Giống như phát âm chữ "red"
    • əbl: Giống như phát âm chữ "able" (âm "ə" là âm mũi)

2. Cách phát âm theo giọng Anh (UK):

  • ˈɔːfərdəbl
    • ˈɔːf: Giống như phát âm chữ "off" nhưng kéo dài hơn
    • ərd: Giống như phát âm chữ "red"
    • əbl: Giống như phát âm chữ "able" (âm "ə" là âm mũi)

Lưu ý:

  • Thêm dấu mũ (ˈ) trước mỗi âm nhấn mạnh.
  • Âm mũi (ə) trong "əbl" là một âm đặc trưng của tiếng Anh Anh, nhưng ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.

Để luyện tập tốt nhất, bạn có thể:

  • Tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "affordable" để nghe cách phát âm từ các người bản xứ.
  • Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh như Google Translate hoặc Forvo để nghe và so sánh cách phát âm.

Bạn có thể thử đọc to từ này theo cả hai cách phát âm để cảm nhận sự khác biệt! Hãy cho tôi biết nếu bạn muốn tôi giải thích thêm về một âm gì đó nhé.

Cách sử dụng và ví dụ với từ affordable trong tiếng Anh

Từ "affordable" trong tiếng Anh có nghĩa là dễ chịu về mặt tài chính, có thể chi trả được. Nó diễn tả khả năng một người hoặc một sản phẩm/dịch vụ có thể mua được với số tiền họ có. Dưới đây là cách sử dụng "affordable" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Miêu tả sản phẩm/dịch vụ:

  • "This car is very affordable." (Chiếc xe này rất dễ chịu về mặt tài chính.)
  • "We offer affordable housing options for families." (Chúng tôi cung cấp các lựa chọn nhà ở giá cả phải chăng cho các gia đình.)
  • "The software is surprisingly affordable." (Phần mềm này lại khá dễ chịu về mặt tài chính.)

2. Miêu tả chi phí:

  • "The cost of living in this city is affordable." (Chi phí sinh hoạt ở thành phố này dễ chịu về mặt tài chính.)
  • “Considering the quality, the price is affordable.” (Với chất lượng này, giá cả là hợp lý/dễ chịu về mặt tài chính.)

3. Miêu tả khả năng chi trả của một người:

  • "I can't afford a new phone right now." (Tôi không đủ khả năng tài chính để mua một chiếc điện thoại mới ngay bây giờ.)
  • "She's trying to find affordable ways to save money." (Cô ấy đang tìm cách tiết kiệm tiền một cách dễ chịu về mặt tài chính.)
  • "The company is looking for affordable talent." (Công ty đang tìm kiếm nhân tài có khả năng chi trả, tức là không đòi hỏi mức lương quá cao.)

4. Sử dụng với các từ liên quan:

  • "Affordable luxury" (Sự xa xỉ dễ chịu về mặt tài chính - là những sản phẩm/dịch vụ mang lại trải nghiệm cao cấp nhưng không quá đắt đỏ).
  • "Affordable options" (Các lựa chọn dễ chịu về mặt tài chính)

Lưu ý:

  • "Affordable" thường được sử dụng để diễn tả mức giá phù hợp với khả năng tài chính của một người hoặc một gia đình.
  • Nó thường đi kèm với các từ như "relatively," "compared to," hoặc "in this market" để làm rõ hơn về mức độ dễ chịu về mặt tài chính. Ví dụ: "This is a relatively affordable car," "This is affordable compared to other models."

Bạn có thể thử sử dụng "affordable" trong các câu ví dụ của mình để hiểu rõ hơn cách sử dụng nó nhé.


Bình luận ()