inexpensive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

inexpensive nghĩa là rẻ tiền. Học cách phát âm, sử dụng từ inexpensive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ inexpensive

inexpensiveadjective

rẻ tiền

/ˌɪnɪkˈspensɪv//ˌɪnɪkˈspensɪv/

Tuyệt vời! Từ "inexpensive" khá phức tạp để phát âm. Dưới đây là cách phát âm chi tiết từng phần:

  • in - phát âm như "in" trong "in the box" (như tiếng Việt)
  • ex - phát âm như "eks" (như "eggs")
  • pensive - đây là phần khó nhất. Hãy chia nhỏ nó ra:
    • pen - phát âm như "pen" trong "pen down"
    • sive - phát âm như "siv" (như "live" thiếu "l")

Vậy, kết hợp lại, "inexpensive" được phát âm như sau:

ɪn - eks - pɛn -sɪv

Mẹo:

  • Phần "pensive" là phần khó nhất, tập trung vào việc kết hợp "pen" và "siv" thành một âm tiết liền mạch.
  • Phần "exp" phát âm tương tự như "eks" (như "eggs").

Bạn có thể thử nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ inexpensive trong tiếng Anh

Từ "inexpensive" trong tiếng Anh có nghĩa là không đắt tiền, rẻ tiền. Nó thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó có giá cả phải chăng, dễ tiếp cận. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ này, cùng với các ví dụ:

1. Mô tả giá cả:

  • General use (Sử dụng chung): "The hotel was inexpensive, but the location was not ideal." (Khách sạn rẻ tiền, nhưng vị trí không lý tưởng.)
  • Describing a product or service (Mô tả sản phẩm hoặc dịch vụ): "This camera is inexpensive and perfect for beginners." (Máy ảnh này rẻ tiền và hoàn hảo cho người mới bắt đầu.)
  • Comparing prices (So sánh giá): "This restaurant offers inexpensive meals compared to the others in the area." (Nhà hàng này có các bữa ăn rẻ tiền so với những nhà hàng khác ở khu vực này.)

2. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Inexpensive option (Lựa chọn rẻ tiền): “This is an inexpensive option for your trip.” (Đây là một lựa chọn rẻ tiền cho chuyến đi của bạn.)
  • Inexpensive souvenir (Quà lưu niệm rẻ tiền): “I bought an inexpensive souvenir from the market.” (Tôi đã mua một món quà lưu niệm rẻ tiền từ chợ.)

3. So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Cheap: Thường được coi là một từ mạnh hơn, có thể mang ý nghĩa là "cũ kỹ" hoặc "tệ". ("This car is cheap.")
  • Low-cost: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc tài chính. ("The company offers low-cost services.")
  • Affordable: Nhấn mạnh khả năng chi trả, có thể là vì giá cả hợp lý hoặc vì có các yếu tố khác như lợi ích. ("This phone is affordable for most people.")

Lưu ý: "Inexpensive" thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một cái gì đó có giá cả phải chăng.

Tóm lại: "Inexpensive" là một lựa chọn tốt khi bạn muốn nói về một thứ gì đó có giá vừa phải và dễ dàng chi trả.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về cách sử dụng "inexpensive" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không?


Bình luận ()